Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thảm thiết

Affligeant ; à fendre le coeur.

Xem thêm các từ khác

  • Thảm thê

    Tragique. Cái chết thảm thê une mort tragique.
  • Thảm thương

    Déplorable ; lamentable ; tragique. Tình cảnh thảm thương une situation déplorable (lamentable) Cái chết thảm thương une mort...
  • Thảm trạng

    Spectacle tragique.
  • Thảm đạm

    Désolé ; morne.
  • Thản nhiên

    Calme ; impassible. Thản nhiên trước nguy hiểm rester impassible en présence d\'un danger.
  • Thảng hoặc

    Si par hasard.
  • Thảng thốt

    Affolé.
  • Thảnh thơi

    Libre ; ayant des loisirs. Libre de tout préoccupation. Đầu óc thảnh thơi esprit libre de tout préoccupation.
  • Thảo am

    (từ cũ, nghĩa cũ) pagodon couvert de chaume.
  • Thảo cầm viên

    Jardin botanique et zoologique.
  • Thảo hèn

    (địa phương) như thảo nào
  • Thảo luận

    Mục đích Là nới để người sử dụng trao đổi về các vấn đề liên quan đến nghĩa của từ bạn đang tra, về những sửa...
  • Thảo lư

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaumière ; chaumine.
  • Thảo mộc

    Végétaux dầu thảo mộc huiles végétales.
  • Thảo nguyên

    (địa lý, địa chất) steppe.
  • Thảo nào

    Rien d\'étonnant que ; on comprend bien que ; cela s\'explique.
  • Thảo phạt

    (từ cũ, nghĩa cũ) entreprendre une expédition.
  • Thảo quyết minh

    (thực vật học) séné tora ; case tora.
  • Thảo quả

    (thực vật học) tsaoko.
  • Thảo trùng

    (động vật học) infusoire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top