Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thập phân

Décimal.
Số thập phân
nombre décimal
Hệ đếm thập phân
système de numération décimale.

Xem thêm các từ khác

  • Thập phương

    Les dix directions (bas, haut, nord, sud, est, ouest, nord-est, nord-ouest, sud-est, sud-ouest). Partout.
  • Thập thành

    (thông tục) accompli ; achevé. Đĩ thập thành une prostituée achevée.
  • Thập toàn

    Parfait ; complet. Thập toàn đại bổ tonique complet.
  • Thập trưởng

    (sử học) décan , décurion..
  • Thập tự

    Croix.
  • Thập tự chinh

    (sử học) croisade.
  • Thập tự quân

    (sử học) croisée.
  • Thập ác

    (nghĩa xấu) la croix.
  • Thập điều

    (tôn giáo) décalogue.
  • Thập đạo

    (sử học) les dix corps d\'armée ; armée nationale thập đạo tướng quân (sử học) généralissime.
  • Thật bụng

    Xem thực bụng
  • Thật là

    Réellement ; vraiment ; franchement. Một chuyện phiêu lưu thật là kì lạ une aventure vraiment extraordinaire.
  • Thật lòng

    Xem thực lòng
  • Thật lực

    (thông tục) sérieusement ; fortement. Phải đạp xe thật lực avoir à pédaler sérieusement Chèo thật lực ramer fortement ;...
  • Thật ra

    Xem thực ra
  • Thật sự

    Xem thực sự
  • Thật thà

    Sincère ; franc
  • Thật tâm

    Xem thực tâm
  • Thắc mắc

    Se tourmenter ; se tracasser. Thắc mắc về đầu đề bài toán se tourmenter au sujet des données d\'un problème (qui présentent des points...
  • Thắc thỏm

    Như thấp thỏm Thắc thỏm chờ đợi attendre avec grande anxiété.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top