Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thể chế hoá

Ériger en institutions.

Xem thêm các từ khác

  • Thể cách

    Formalités ; procédure. Sai thể cách vice de procédure.
  • Thể diện

    Point d\'honneur ; face. Giữ thể diện sauver la face Mất thể diện perdre la face.
  • Thể dịch

    (sinh vật học) humeur.
  • Thể dục

    Éducation (culture) physique ; gymnastique nhà tập thể dục gymnase Vận động viên thể dục ��gymnaste.
  • Thể dục học

    Gymnique.
  • Thể hiện

    Rendre ; exprimer ; manifester ; traduire. Họa sĩ khéo thể hiện phong cảnh peintre qui a bien rendu un paysage Thể hiện ý...
  • Thể hạt

    (sinh vật học) mitochondrie.
  • Thể khảm

    (sinh vật học) mosa…que.
  • Thể kết

    (y học; địa lý, địa chất) concrétion. Thể kết mật concrétion biliaire Thể kết vôi concrétion calcaire.
  • Thể loại

    Genre. Các thể loại văn học les genres littéraires.
  • Thể nghiệm

    Conna†tre par expérience ; passer par.
  • Thể nhiễm sắc

    (sinh vật học) chromosome.
  • Thể nấm

    (địa lý, địa chất) laccolite.
  • Thể nền

    (triết học) substrat ; substratum.
  • Thể nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) demoiselle d\'honneur ; fille d\'honneur ; dame d\'honneur.
  • Thể phách

    Corps et périsprit ; corps et sidéralité.
  • Thể sợi

    (thực vật học) mycélium (de champignon).
  • Thể thao

    Sport nhà thể thao sportif; Tinh thần thể thao ��sportivité.
  • Thể theo

    Conformément à. Thể theo lời yêu cầu của ai conformément à la demande de quelqu\'un.
  • Thể thống

    Dignité ; prestige. Giữ thể thống garder sa dignité ; garder son prestige.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top