Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thời vận

Heure (époque de chance).
Thời vận của đã qua
son heure est passé.

Xem thêm các từ khác

  • Thời vị

    (ngôn ngữ học) chronème.
  • Thời vụ

    (nông nghiệp) saison. Thời vụ cấy saison du repiquage ; Trồng rau đúng thời vụ cultiver un légume dans sa saison ; Công nhân...
  • Thời xưa

    Jadis ; autrefois ; dans le temps passé.
  • Thời điểm

    Temps (précis). Instant ; moment. Đó là thời điểm thuận tiện nhất c\'est le moment le plus favorable.
  • Thời đàm

    (từ cũ, nghĩa cũ) article de commentaire sur les événements actuels.
  • Thời đại

    Temps ; ère. Thời đại Hồ Chí Minh au temps de Ho Chi Minh ; Thời đại tự do l\'ère de la liberté ; Thời đại nguyên...
  • Thờn bơn

    (động vật học) pleuronecte ; sole thờn bơn chịu ép một bề accepter avec résignation ; se soumettre entièrement.
  • Thở dài

    Pousser des soupirs ; soupirer.
  • Thở dốc

    Haleter ; s\'essouffler.
  • Thở hắt ra

    Expirer (à l\'agonie).
  • Thở phào

    Pousser un soupir de soulagement.
  • Thở ra

    (sinh vật học) expirer.
  • Thở vào

    (sinh vật học) inspirer.
  • Thợ bạc

    Orfèvre ; bijoutier.
  • Thợ bạn

    (từ cũ, nghĩa cũ) compagnon.
  • Thợ chạm

    Sculpteur ; ciseleur.
  • Thợ cày

    Laboureur.
  • Thợ cán

    (kỹ thuật) lamineur.
  • Thợ cưa

    Scieur.
  • Thợ cạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) barbier ; coiffeur.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top