Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thụp

Se baisser (pour s'asseoir).
Ngồi thụp xuống cỏ
se baisser pour s'asseoir sur l'herbe.
(plus usité sous sa forme redoublée) bruit de coup de poing (sur un objet mou)
thùm thụp
(redoublement ; avec nuance de réitération) bruit de coups de poing répétés.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top