Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thụy du

(y học) somnambulisme.

Xem thêm các từ khác

  • Thụy hương

    (thực vật học) daphné.
  • Thụy miên liệu pháp

    (y học) narcothérapie.
  • Thủ bút

    Autographe. Thủ bút của Chủ tịch Hồ Chí Minh autographe du président Hô Chi Minh.
  • Thủ bản

    Manuscrit.
  • Thủ công

    Travail manuel. Artisanal. Nghề thủ công métier artisanal ; artisanat.
  • Thủ công nghiệp

    Industrie artisanale.
  • Thủ công nghệ

    Artisanat.
  • Thủ cấp

    Tête coupée (d\'un homme qu\'on a décapité).
  • Thủ cựu

    Routinier. Đầu óc thủ cựu esprit routinier.
  • Thủ dâm

    Se masturber thói thủ dâm masturbation ; onanisme.
  • Thủ giữ

    Garder ; tenir ; jouer. Thủ giữ một vai trò quan trọng tenir un rôle important.
  • Thủ hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) gens ; valet. Tên cường hào và thủ hạ le hobereau et ses gens (et ses valets).
  • Thủ hộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) gardien de pagode.
  • Thủ kho

    Garde-magasin ; magasinier ; chef d\'entrepôt.
  • Thủ khoa

    (từ cũ, nghĩa cũ) premier lauréat aux concours interprovinciaux.
  • Thủ lãnh

    Xem thủ lĩnh
  • Thủ lĩnh

    (cũng như thủ lãnh) leader ; chef.
  • Thủ lễ

    (từ cũ, nghĩa cũ) observer les règles de politesse.
  • Thủ môn

    (thể dục, thể thao) (cũng như thủ thành) gardien de but.
  • Thủ mưu

    Instigateur.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top