Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thiên khai

(đánh bài, đánh cờ) carré.

Xem thêm các từ khác

  • Thiên khuất

    (thực vật học) salicaire.
  • Thiên kim

    (từ cũ, nghĩa cũ) mille taels d\'or thiên kim tiểu thư (từ cũ, nghĩa cũ) demoiselle ; jeune fille de famille noble.
  • Thiên kiến

    Parti pris ; préjugé. Thiên kiến chủng tộc préjugé de race.
  • Thiên kỉ

    Millénaire.
  • Thiên la

    Thiên la địa võng (từ cũ, nghĩa cũ) filet recouvrant ciel et terre (ne laissant point échapper les criminels).
  • Thiên lí

    (thực vật học) pergulaire.
  • Thiên lí mã

    (từ cũ, nghĩa cũ) bon coursier.
  • Thiên lôi

    Dieu de la foudre thiên lôi chỉ đâu đánh đấy exécuter servilement les ordres des supérieurs.
  • Thiên lệch

    Partial. Sự phán đoán thiên lệch jugement partial.
  • Thiên môn đông

    (thực vật học) asparagus de Cochinchine.
  • Thiên mệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) destin.
  • Thiên nga

    (động vật học) cygne.
  • Thiên nhan

    (từ cũ, nghĩa cũ) visage royal ; le roi.
  • Thiên nhiên

    Nature. Kì quan thiên nhiên les merveiles de la nature. Naturel. Điều kiện thiên nhiên conditions naturelles.
  • Thiên niên

    Mille ans thiên niên vạn đại des milliers et milliers d\'années.
  • Thiên niên kỉ

    Như thiên kỉ
  • Thiên phú

    (từ cũ, nghĩa cũ) inné.
  • Thiên sứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) envoyé du Ciel.
  • Thiên tai

    Calamité naturelle ; fléau naturel.
  • Thiên thai

    (thần thoại, thần học) demeure des fées.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top