Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thiên tượng học

Uranographie
nhà thiên tượng học
uranographe.

Xem thêm các từ khác

  • Thiên tả

    (chính trị) gauchiste ; gauchisant.
  • Thiên uy

    (từ cũ, nghĩa cũ) autorité royale ; autorité impériale.
  • Thiên văn

    (cũng như thiên văn học) astronomie. Phénomène astronomique. Quan sát thiên văn observation des phénomènes astronomiques ; observations...
  • Thiên văn học

    Xem thiên văn
  • Thiên vương tinh

    (thiên văn học) Uranus.
  • Thiên vị

    Partial không thiên vị sans acception de personne.
  • Thiên xạ

    (tôn giáo) émanation.
  • Thiên đàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) esplanade des sacrifices au ciel.
  • Thiên đàng

    Xem thiên đường
  • Thiên đình

    (từ cũ, nghĩa cũ) la Cour céleste.
  • Thiên đô

    (từ cũ, nghĩa cũ) transférer la capitale.
  • Thiên đường

    (cũng như thiên đàng) paradis.
  • Thiên đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) raison céleste ; raison naturelle.
  • Thiên đầu thống

    (y học) glaucome.
  • Thiên để

    (thiên văn học) nadir ; point nadiral.
  • Thiên địa

    Le ciel et la terre.
  • Thiêng

    Qui répond miraculeusement aux voeux des humains (suivant les superstieux). Vị thần thiêng divinité qui répond miraculeusement aux voeux des humains....
  • Thiêng liêng

    Như thiêng Sacré. Nghĩa vụ thiêng liêng obligation sacrée.
  • Thiêu

    Incinérer ; br‰ler. Thiêu sống br‰ler vif nóng như thiêu chaleur torride.
  • Thiêu hóa

    (từ cũ, nghĩa cũ) br‰ler (les papiers votifs).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top