Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thiết

Mục lục

S'intéresser à.
Không thiết tiền của danh vọng
ne pas s'intéresser aux richesses et aux honneurs.
Arranger ; organiser.
Thiết tiệc
organiser un banquet (en l'honneur de quelqu'un).
(địa phương) như thít
Thiết chặt nút buộc
serrer un noeud.
Intime.
Người bạn thiết
un ami intime.

Xem thêm các từ khác

  • Thiết bì

    Grossier et de teint bistre (en parlant de la peau).
  • Thiết chế

    Institution chủ nghĩa thiết chế institutionnalisme.
  • Thiết cốt

    Très proche ; très intime. Tình nghĩa thiết cốt liens d\'affection très intime.
  • Thiết diện

    Coupe. Thiết diện một ngôi nhà coupe d une maison.
  • Thiết dụng

    Nécessaire ; indispensable. Fonctionnel. Đồ gỗ thiết dụng meubles fonctionnels.
  • Thiết giáp

    Cuirasse ; blindage. Cuirassé ; blindé. Xe thiết giáp véhicule blindé ; char ; Sư đoàn thiết giáp division blindée.
  • Thiết giáp hạm

    Cuirassé.
  • Thiết kế

    Dresser un projet ; projet Thiết kế kỹ thuật ��projet technique. Chuyên viên thiết kế projeteur
  • Thiết kị

    (quân sự) cuirassier. Trung đoàn thiết kị régiment de cuirassiers.
  • Thiết lập

    Établir ; instituer ; instaurer ; fonder ; ériger. Thiết lập một tòa án instituer (ériger) un tribunal ; Thiết lập...
  • Thiết lộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chemin de fer.
  • Thiết mộc

    Bois de fer.
  • Thiết nghĩ

    J\'ose penser que.
  • Thiết quân luật

    Décréter la loi martiale.
  • Thiết tha

    (cũng như tha thiết) tenir à ; s\'attacher à. Thiết tha sự sống tenir à la vie Thiết tha với công việc s\'attacher à son travail....
  • Thiết thân

    Qui nous touche de près. Lợi ích thiết thân intérêt qui nous touche de près.
  • Thiết thạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) như sắt đá Tấm lòng thiết thạch un coeur de granite.
  • Thiết thực

    Effectif ; efficace ; positif. Sự giúp đỡ thiết thực une aide efficace ; Lợi ích thiết thực avantages positifs. Réaliste....
  • Thiết tưởng

    J\'ose croire que.
  • Thiết yếu

    Indispensable. Điều kiện thiết yếu condition indispensable.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top