Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thiết lập

Établir ; instituer ; instaurer ; fonder ; ériger.
Thiết lập một tòa án
instituer (ériger) un tribunal ;
Thiết lập một chế độ
instaurer un régime.

Xem thêm các từ khác

  • Thiết lộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chemin de fer.
  • Thiết mộc

    Bois de fer.
  • Thiết nghĩ

    J\'ose penser que.
  • Thiết quân luật

    Décréter la loi martiale.
  • Thiết tha

    (cũng như tha thiết) tenir à ; s\'attacher à. Thiết tha sự sống tenir à la vie Thiết tha với công việc s\'attacher à son travail....
  • Thiết thân

    Qui nous touche de près. Lợi ích thiết thân intérêt qui nous touche de près.
  • Thiết thạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) như sắt đá Tấm lòng thiết thạch un coeur de granite.
  • Thiết thực

    Effectif ; efficace ; positif. Sự giúp đỡ thiết thực une aide efficace ; Lợi ích thiết thực avantages positifs. Réaliste....
  • Thiết tưởng

    J\'ose croire que.
  • Thiết yếu

    Indispensable. Điều kiện thiết yếu condition indispensable.
  • Thiết đoàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) division blindée.
  • Thiết đãi

    (từ cũ, nghĩa cũ) như thết đãi
  • Thiết đồ

    Coupe.
  • Thiếu dinh dưỡng

    (y học) carence. Bệnh do thiếu dinh dưỡng maladie par carence ; Maladie carentielle.
  • Thiếu gì

    Avoir beaucoup de. Nó thiếu gì tiền il a beaucoup d\'argent. Il n\'en manque pas.
  • Thiếu hụt

    Déficitaire ; insuffisant. Ngân sách thiếu hụt budget déficitaire ; Sản xuất thiếu hụt production déficitaire (insuffisante).
  • Thiếu máu

    (y học) anémie gây thiếu máu anémier Người thiếu máu ��anémié
  • Thiếu mặt

    Absent. Thiếu mặt ba người con trois de ses enfants sont absents.
  • Thiếu nhi

    Enfant. Ngày hội thiếu nhi fête des enfants tuổi thiếu nhi enfance.
  • Thiếu niên

    Jeune gar�on ; adolescent thiếu niên tiền phong jeune pionnier.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top