Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thuể thỏa

Satisfait.
Làm cho mọi người thuể thỏa
rendre satisfait tout le monde.

Xem thêm các từ khác

  • Thuốc

    Mục lục 1 Médicament ; remède ; produit pharmaceutique. 2 Tabac ; opium. 3 Teinture ; colorant. 4 Poudre. 5 (désignant certaines...
  • Thuốc bắc

    (dược học) herbes médicinales chinoises.
  • Thuốc bỏng

    (thực vật học) bryophyllum
  • Thuốc bổ

    (dược học) tonique.
  • Thuốc bột

    (dược học) médicament en poudre.
  • Thuốc cao

    (dược học) onguent ; emplâtre.
  • Thuốc chén

    (dược học) herbes médicinales en paquet (correspondant à la dose prescrite dans une ordonnance).
  • Thuốc cốm

    (dược học) granulé.
  • Thuốc dán

    (dược học) épithème ; emplâtre.
  • Thuốc dấu

    (thực vật học) pédilanthus.
  • Thuốc giun

    (dược học) vermifuge.
  • Thuốc hoàn

    (dược học) médicament en pilules (de la médecine traditionnelle).
  • Thuốc hảm

    (dược học) tisane.
  • Thuốc lào

    Tabac pour pipe à eau ; tabac rustique điếu hút thuốc lào pipe à eau.
  • Thuốc lá

    Tabac. Đất trồng thuốc lá terrain planté de tabac ; Hút thuốc lá fumer du tabac chỗ sặc mùi thuốc lá tabagie ; Hộp đựng...
  • Thuốc lá sợi

    Scaferlati ; Thuốc lá vụn coupures(de tabac).
  • Thuốc men

    Médicaments.
  • Thuốc muối

    (dược học) bicarbonate (carbonate acide) de calcium.
  • Thuốc mê

    (dược học) anesthésique.
  • Thuốc mỡ

    (dược học) pommade.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top