Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thuỷ tặc

Corsaire ; écumeur de mer.

Xem thêm các từ khác

  • Thuỷ tổ

    (premier) ancêtre ; fondateur.
  • Thuỷ tộc

    Faune aquatique ; animaux aquatiques.
  • Thuỷ văn

    Hydrologique.
  • Thuỷ văn học

    Hydrologie nhà thuỷ văn học hydrologue ; hydrologiste.
  • Thuỷ vương tinh

    (thiên văn học) Neptune.
  • Thuỷ điện

    Hydroélectricité. Hydroélectrique. Nhà máy thủy điện usine hydroélectrique ; centrale hydraulique ; hydro-centrale.
  • Thuỷ đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) voie maritime ; voie fluviale.
  • Thuỷ đậu

    (y học) varicelle.
  • Thuỷ địa chất

    (địa lý, địa chất) hydrogéologie.
  • Thuỷ động lực học

    Hydrodynamique.
  • Thuỷ ứng động

    (sinh vật học, sinh lý học) hydrotaxie.
  • Thà rằng

    Như thà Thà rằng đi quách mieux vaut s\'en aller.
  • Thài lài

    (couché) les jambes écartées. Nằm thài lài couché les jambes écartées
  • Thành bại

    Réussir ou échouer.
  • Thành bộ

    Section urbaine (d\'un parti, d\'un organisation).
  • Thành chung

    (từ cũ, nghĩa cũ) diplôme d\'études primaires supérieures.
  • Thành công

    Réussir ; triompher. Cuộc biểu diễn thành công spectacle qui a réussi Ông ta thành công trong thơ ca il triomphe dans la poésie. Réussite ;...
  • Thành gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) se mettre en ménage ; se marier
  • Thành hoàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) génie tutélaire (d\'un village).
  • Thành hình

    Prendre forme. Tổ chức ấy đã thành hình cette organisation a pris forme.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top