Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thành chung

(từ cũ, nghĩa cũ) diplôme d'études primaires supérieures.

Xem thêm các từ khác

  • Thành công

    Réussir ; triompher. Cuộc biểu diễn thành công spectacle qui a réussi Ông ta thành công trong thơ ca il triomphe dans la poésie. Réussite ;...
  • Thành gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) se mettre en ménage ; se marier
  • Thành hoàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) génie tutélaire (d\'un village).
  • Thành hình

    Prendre forme. Tổ chức ấy đã thành hình cette organisation a pris forme.
  • Thành hôn

    Se marier làm lễ thành hôn célébrer le mariage.
  • Thành hội

    Section urbaine (d\'une association). Thành hội phụ nữ section urbaine de l\'Association des Femmes.
  • Thành khẩn

    Très sincère. Lòng hối hận thành khẩn repentir très sincère.
  • Thành kiến

    Préjugé ; parti pris ; prévention. Xét đoán không thành kiến juger sans prévention Có thành kiến với ai avoir des préjugés...
  • Thành kính

    Respecter de fa�on sincère ; avoir de la vénération pour. Thành kính các bậc cha anh avoir de la vénération pour ses a†nés.
  • Thành luỹ

    Rempart. Xây thành luỹ quanh một vị trí construire des remparts autour d\'une position Thành luỹ của hoà bình (nghĩa bóng) rempart de...
  • Thành lập

    Fonder ; établir ; former ; créer. Thành lập nội các former un cabinet Thành lập một trường học fonder une école.
  • Thành lệ

    Être devenu une règle ; être un règle établie.
  • Thành ngữ

    (ngôn ngữ học) expression ; locution.
  • Thành nội

    Citadelle intérieure (abritant les palais royaux).
  • Thành phần

    Composant ; contituant ; ingrédient ; élément. Thành phần không khí les composants de l\'air Thành phần một vị thuốc les...
  • Thành phẩm

    Produit ouvré ; produit fini.
  • Thành phố

    Ville hội đồng thành phố conseil municipal Thành phố vệ tinh ��ville satellite.
  • Thành phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) Lễ thành phục cérémonie de mise des vêtements de deuil.
  • Thành quách

    (từ cũ, nghĩa cũ) remparts intérieurs et extérieurs (protégeant une place).
  • Thành quả

    Fruit. Thành quả lao động le fruit du travail.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top