Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thu góp

Réunir ; rassembler.
Thu góp tài liệu
rassembler des documents.

Xem thêm các từ khác

  • Thu gọn

    Abréger. Thu gọn một bài văn abréger un text. Remettre en ordre. Thu gọn giấy tờ remettre des papiers en ordre.
  • Thu hoạch

    Récolter. Thu hoạch lúa récolter du riz Qua chuyến khảo sát thu hoạch được nhiều điều bổ ích récolter bien des choses utiles lors...
  • Thu hái

    Cueillir ; récolter.
  • Thu hình

    Se ramasser ; se recroqueviller. Con mèo thu hình lại chat qui se ramasse. Récepteur de télévision.
  • Thu hóa

    Faire la réception des produits fabriqués.
  • Thu hút

    Attirer ; captiver. Thu hút vốn attirer des capitaux ; Bộ phim thu hút nhiều khán giả film qui attire beaucoup de spectateurs ;...
  • Thu hải đường

    (thực vật học) bégonia.
  • Thu hẹp

    Restreindre ; réduire. Thu hẹp hoạt động restreindre ses activités.
  • Thu hồi

    Recouvrer ; retirer. Thu hồi nợ recouvrer une dette ; Thu hồi giấy phép retirer un permis. Récupérer. Thu hồi sắt cũ récupérer...
  • Thu không

    (từ cũ, nghĩa cũ) sonner la fermeture des portes (d\'une citadelle).
  • Thu liễm

    (y học) qui a un effet de rétention (en parlant de certains médicaments).
  • Thu lu

    Se ramasser ; se recroqueviller. Ngồi thu lu cạnh bếp se ramasser au coin du feu.
  • Thu lôi

    Cột thu lôi parafoudre ; paratonnerre.
  • Thu lượm

    Ramasser ; recueillir. Thu lượm được một khối lớn tài liệu receuillir une grande quantité de documents ; faire une riche moisson...
  • Thu mua

    Acheter par voie administrative. Nhà nước thu mua nông sản l\'Etat achète des produits agricoles par voie administrative ; l\'Etat procède...
  • Thu mình

    Như thu hình Se confiner (dans un rôle...).
  • Thu ngân viên

    Caissier.
  • Thu nhiệt

    (hoá học) endothermique. Phản ứng thu nhiệt réaction endothermique.
  • Thu nhận

    Admettre. Thu nhận vào một hội admettre dans une association. Receuillir ; recevoir. Nhân viên thu nhận lời khai của nhân chứng...
  • Thu nhập

    Recette. Thu nhập hàng ngày của một nhà hát recette journalière d\'un théâtre. Revenu. Thu nhập quốc dân revenu national.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top