Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiên

Immortel (tao…ste censé devenu immotel).
Fée ; tacouin
ăn được ngủ được tiên
(tục ngữ) bien heureux soit celui qui mange avec appétit et dort d'un sommeil profond
tiền mua tiên cũng được
��l'or ouvre tous les verrous ; clé d'or ouvre toutes les portes
Tiên phong đạo cốt
féérique.
Cảnh tiên
(từ cũ, nghĩa cũ) papier à lettres.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top