Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiềm năng

Potentialité.
(triết học) puissance.

Xem thêm các từ khác

  • Tiềm sinh

    Vie latente.
  • Tiềm thuỷ đỉnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) sous-marin ; submersible.
  • Tiềm thức

    (tâm lý học) subconscient ; subconscience.
  • Tiềm tiệm

    (cũng như tàm tạm) passable ; acceptable.
  • Tiềm tàng

    Latent ; virtuel ; en puissance. Bệnh tiềm tàng maladie latente Năng lực tiềm tàng faculté virtuelle ; (triết học, ngôn...
  • Tiềm vọng

    Kính tiềm vọng périscope.
  • Tiềm ẩn

    (từ cũ, nghĩa cũ) caché ; latent.
  • Tiền bào tử

    (thực vật học) protospore.
  • Tiền bạc

    Argent.
  • Tiền bối

    Prédécesseur ; devancier. Theo gót các bậc tiền bối marcher sur les traces de ses devanciers.
  • Tiền căn

    Cause née d\'une existence antérieure (suivant les conceptions bouddhiques).
  • Tiền cước

    Caution. Consigne servant de garantie.
  • Tiền cọc

    Arrhes.
  • Tiền cổ điển

    Préclassique. Văn học tiền cổ điển littérature préclassique.
  • Tiền của

    Ressources ; richesses ; biens. Argent. Tốn nhiều tiền của demander beaucoup d\'argent.
  • Tiền diệp lục

    (thực vật học) protochlorophylle.
  • Tiền duyên

    (quân sự) avant. Hệ thống phòng ngự tiền duyên système de défense de l\'avant.
  • Tiền dư

    Boni. Một trăm đồng tiền dư cent dongs de boni.
  • Tiền dạng

    (sinh vật học, sinh lý học) Thuyết tiền dạng (sinh vật học, sinh lý học) théorie panméristique.
  • Tiền giấy

    Papier-monnaie.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top