- Từ điển Việt - Pháp
Tiền túi
Bỏ tiền túi ra payer de sa poche.
Các từ tiếp theo
-
Tiền tạo
(sinh vật học, sinh lý học) préformer thuyết tiền tạo préformation. -
Tiền tệ
Monnaie hệ thống tiền tệ système monétaire.%% -
Tiền tệ hóa
Monétiser. Tiền tệ hóa vàng monétiser de l\'or. -
Tiền văn học
Prélittéraire. Thời kì tiền văn học của tiếng la-tinh la période prélittéraire du latin. -
Tiền vận
La première phase de l\'existence (d\'une personne, par opposition à hậu vận). -
Tiền vệ
(thể dục thể thao) demi. -
Tiền án
Antécédents judiciaires tiền án tiền sự antécédents judiciaires et de police. -
Tiền đúc
Monnaie de frappe. -
Tiền đường
(từ cũ, nghĩa cũ) maison principale (où se tient l\'autel des ancêtres). -
Tiền đạo
De première ligne. Đơn vị tiền đạo (quân sự) unité de première ligne. Avant.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
191 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemCars
1.981 lượt xemTrucks
180 lượt xemAir Travel
283 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBikes
729 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"