Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ti toe

Faire un étalage exagéré de ses possibilités (qui sont en réalité minimes).

Xem thêm các từ khác

  • Ti trúc

    Instruments à cordes en soie et fl‰tes.
  • Ti trưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef d un service provincial.
  • Ti tích

    Xem mây ti tích
  • Ti tầng

    Xem mây ti tầng
  • Tia

    (vật lý học) rayons.
  • Tia hồng ngoại

    (vật lý học) rayons infrarouges.
  • Tia ló

    (vật lý học) rayon émergent.
  • Tia tía

    Xem tía
  • Tia tới

    (vật lý học) rayon incident.
  • Tia tử ngoại

    (vật lý học) rayons ultra-violets.
  • Tia vũ trụ

    (vật lý học) rayons cosmiques.
  • Tim

    (địa phương) mèche Tim đèn mèche d\' une lampe Coeur bệnh tim cardiopathie Chứng sa tim ��cardioptose Chứng tim giãn ��cardiectasie...
  • Tim gan

    Coeur et foie. Le coeur ; le fond du coeur.
  • Tim la

    (y học) syphilis.
  • Tim mạch

    (y học) cardio-vasculaire. Rối loạn tim mạch troubles cardiovasculaires chụp tim mạch cardioangiographie.
  • Tim tím

    (sens atténué) xem tím
  • Tim đen

    Pensées les plus intimes. Đoán trúng tim đen deviner juste les pensées les plus intimes de quelqu un.
  • Tin

    Mục lục 1 Informer ; mettre au courant ; faire part. 2 Nouvelle ; informations. 3 Croire, avoir confiance. 4 Se fier à. 5 Fidèle....
  • Tin buồn

    Nouvelle de décès.
  • Tin chắc

    Être convaincu ; être persuadé ; avoir la conviction ; être s‰r. Tôi tin chắc là anh sẽ thành công j\'ai la conviction (persuasion)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top