Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tim

(địa phương) mèche
Tim đèn
mèche d' une lampe
Coeur
bệnh tim
cardiopathie
Chứng sa tim
��cardioptose
Chứng tim giãn
��cardiectasie
Chứng tim to
��cardiomégalie
Chứng cứng tim
��cardiosclérose
Dụng cụ soi tim
��cardioscope
Hình tim
��cordé ; cordiforme
Hình tim ngược
��(thực vật học) obcordé
Khoa tim
��cardiologie
Liệt tim
��cardioplégie
Máy đếm nhịp đập tim
��cardiotachomètre
Máy kích thích tim
��cardiostimulateur
Người đau tim
��cardiaque
Phép ghi tim
��cardiographie
Phương pháp châm tim
��cardiopuncture
Phương pháp soi tim
��cardioscopie
Thoát vị tim
��cardiocèle
Thủ thuật ghép tim
��cardiomyopexie
Thủ thuật khâu tim
��cardiorraphie
Thủ thuật mở tim
��cardiotomie
Viêm tim
��cardite
Vỡ tim rách tim
��cardiorhexie.

Xem thêm các từ khác

  • Tim gan

    Coeur et foie. Le coeur ; le fond du coeur.
  • Tim la

    (y học) syphilis.
  • Tim mạch

    (y học) cardio-vasculaire. Rối loạn tim mạch troubles cardiovasculaires chụp tim mạch cardioangiographie.
  • Tim tím

    (sens atténué) xem tím
  • Tim đen

    Pensées les plus intimes. Đoán trúng tim đen deviner juste les pensées les plus intimes de quelqu un.
  • Tin

    Mục lục 1 Informer ; mettre au courant ; faire part. 2 Nouvelle ; informations. 3 Croire, avoir confiance. 4 Se fier à. 5 Fidèle....
  • Tin buồn

    Nouvelle de décès.
  • Tin chắc

    Être convaincu ; être persuadé ; avoir la conviction ; être s‰r. Tôi tin chắc là anh sẽ thành công j\'ai la conviction (persuasion)...
  • Tin cẩn

    De confiance. Người tin cẩn homme de confiance.
  • Tin cậy

    Compter sur. Tin cậy bạn bè compter sur ses amis đáng tin cậy s‰r. Người bạn đáng tin cậy ��un ami s‰r.
  • Tin dùng

    Utiliser les services (de quelqu\' un) en toute confiance.
  • Tin học

    Informatique.
  • Tin lành

    Protestant đạo tin lành protestantisme.
  • Tin mừng

    Nouvelle de mariage.
  • Tin nhạn

    (văn chương; cũ) correspondance (apportée par les hirondelles).
  • Tin nhảm

    Superstitieux điều tin nhảm superstition.
  • Tin sương

    (văn chương; cũ) nouvelles.
  • Tin tưởng

    Avoir confiance ; faire confiance. Tin tưởng ở tương lai avoir confiance en l\'avenir.
  • Tin tức

    Nouvelle ; informations. Tin tức trong ngày nouvelles du jour.
  • Tin vặt

    Nouvelles diverses ; écho. Mục tin vặt trên một tờ báo les échos d\'un journal người viết tin vặt échotier.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top