Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tong tong

Preste et zélé.
Vừa hỏi đã tong tong trả lời
répondre d'une manière preste et zélée à la première question.

Xem thêm các từ khác

  • Tong tả

    D\'un pas pressé.
  • Toà báo

    Bureau d un journal.
  • Toà giảng

    (tôn giáo) chaire (du prédicateur).
  • Toà sen

    Trône de lotus (du Bouddha).
  • Toà soạn

    Rédaction (d\'un journal) lời toà soạn note éditoriale.
  • Toà sứ

    (sử học) bureau de la Résidence.
  • Toà thánh

    Le Saint-Siège.
  • Toài

    Glisser (à plat ventre). Trên giường toài xuống đất glisser du lit au sol. Ramper. Bộ đội toài tới mục tiêu soldat qui rampe vers...
  • Toàn biến chất

    (địa lý, địa chất) paramorphique.
  • Toàn biến thái

    (động vật học) holométabole.
  • Toàn bích

    (từ cũ, nghĩa cũ) achevé ; parfait (du début jusqu\'à la fin ; en parlant d\'une oeuvre littéraire). Bài thơ toàn bích un poème...
  • Toàn bị

    (từ cũ, nghĩa cũ) complet ; parfait.
  • Toàn bộ

    Mục lục 1 Compet ; entier ; total ; global. 2 Totalité ; ensemble. 3 (âm nhạc) tutti. 4 En entier ; en totalité. Compet ;...
  • Toàn cuộc

    Xem toàn cục.
  • Toàn cảnh

    Panorama. Toàn cảnh thành phố le panorama d\'une ville.
  • Toàn cầu

    Le monde entier chủ nghĩa toàn cầu globalisme ; Chủ nghĩa toàn cầu mới mondial. Dân số toàn cầu global. Những vấn đề toàn...
  • Toàn cục

    (cũng như toàn cuộc) l\'ensemble ; la totalité.
  • Toàn diện

    Sous tous les aspects ; dans tous les domaines. Xem xét toàn diện một vấn đề examiner une question sous tous ses aspects chiến tranh...
  • Toàn dân

    Le peuple entier ; toute la population.
  • Toàn dưỡng

    (sinh vật học, sinh lý học) holotrophe.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top