Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trùng tia

(động vật học) radiolaire.

Xem thêm các từ khác

  • Trùng trùng điệp điệp

    Xem trùng điệp
  • Trùng tảo

    (sinh vật học, sinh lý học) péridinien.
  • Trùng vây

    Xem trùng vi
  • Trùng xoắn

    (động vật học) spirochète bệnh trùng xoắn (y học) spirochétose.
  • Trùng điệp

    Qui se succèdent sans fin. Núi non trùng điệp des montagnes qui se succèdent sans fin trùng trùng điệp điệp (redoublement; sens plus fort)...
  • Trùng đế giày

    (động vật học) paramécie.
  • Trú binh

    Cantonner des troupes; faire séjourner des troupes (en quelque lieu).
  • Trú chân

    Faire une halte. Trú chân lúc trời mưa faire une halte à cause de la pluie nhà trú chân pied-à-terre.
  • Trú dạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) jour et nuit.
  • Trú ngụ

    Résider; demeurer. Trú ngụ ở nước ngoài résider à l\'étranger.
  • Trú phòng

    Tenir garnison quân trú phòng troupes de garnison.
  • Trú quán

    Domicile.
  • Trú sở

    Domicile; résidence.
  • Trú ẩn

    S\'abriter; se cacher.
  • Trúc

    (thực vật học) phyllostachys (espèce de bambou). (văn chương) instrument de musique en bambou; fl‰te. Tiếng ti tiếng trúc sons des instruments...
  • Trúc bâu

    Calicot.
  • Trúc hóa long

    (thực vật học) bambou doré.
  • Trúc lịch

    (dược học) suc de bambou.
  • Trúc mai

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) liens d\'amitié; amitié.
  • Trúc nhào

    Être renversé; s\'effondrer.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top