- Từ điển Việt - Pháp
Trú binh
Cantonner des troupes; faire séjourner des troupes (en quelque lieu).
Xem thêm các từ khác
-
Trú chân
Faire une halte. Trú chân lúc trời mưa faire une halte à cause de la pluie nhà trú chân pied-à-terre. -
Trú dạ
(từ cũ, nghĩa cũ) jour et nuit. -
Trú ngụ
Résider; demeurer. Trú ngụ ở nước ngoài résider à l\'étranger. -
Trú phòng
Tenir garnison quân trú phòng troupes de garnison. -
Trú quán
Domicile. -
Trú sở
Domicile; résidence. -
Trú ẩn
S\'abriter; se cacher. -
Trúc
(thực vật học) phyllostachys (espèce de bambou). (văn chương) instrument de musique en bambou; fl‰te. Tiếng ti tiếng trúc sons des instruments... -
Trúc bâu
Calicot. -
Trúc hóa long
(thực vật học) bambou doré. -
Trúc lịch
(dược học) suc de bambou. -
Trúc mai
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) liens d\'amitié; amitié. -
Trúc nhào
Être renversé; s\'effondrer. -
Trúc nhự
(dược học) copeaux de tige de bambou. -
Trúc ti
Như ti trúc -
Trúc tra trúc trắc
Xem trúc trắc -
Trúc trắc
Heurté; saccadé; rocailleux. Lời văn trúc trắc style heurté (saccadé, rocailleux) trúc tra trúc trắc (redoublements; sens plus fort) saccadé;... -
Trúc đào
(thực vật học) laurier-rose. -
Trúc đổ
S\'écrouler; s\'effondrer. Cơ nghiệp trúc đổ fortune qui s\'écroule. -
Trúng cách
(từ cũ, nghĩa cũ) qui remplit les conditions requises. Văn chương trúng cách composition littéraire qui remplit les conditions requises. (thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.