Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trúc ti

Như ti trúc

Xem thêm các từ khác

  • Trúc tra trúc trắc

    Xem trúc trắc
  • Trúc trắc

    Heurté; saccadé; rocailleux. Lời văn trúc trắc style heurté (saccadé, rocailleux) trúc tra trúc trắc (redoublements; sens plus fort) saccadé;...
  • Trúc đào

    (thực vật học) laurier-rose.
  • Trúc đổ

    S\'écrouler; s\'effondrer. Cơ nghiệp trúc đổ fortune qui s\'écroule.
  • Trúng cách

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui remplit les conditions requises. Văn chương trúng cách composition littéraire qui remplit les conditions requises. (thể...
  • Trúng cử

    Être élu.
  • Trúng giải

    Gagner un prix.
  • Trúng kế

    Donner dans un piège; être victime d\'une ruse.
  • Trúng mom

    Toucher juste l\'intention secrète (de quelqu\'un).
  • Trúng quả

    (thông tục) réussir son coup; faire de grands profits d\'une affaire.
  • Trúng số

    Gagner un lot; gagner à la loterie.
  • Trúng tim

    (cũng như trúng tim đen) toucher la corde sensible (de quelqu\'un).
  • Trúng độc

    Être intoxiqué.
  • Trút

    Mục lục 1 (động vật học; địa phương) pangolin. 2 Verser; déverser; transvider; transvaser. 3 Décharger. 4 Rendre. (động vật học;...
  • Trút bỏ

    Se dépouiller de; ôter. Cây trút bỏ lá arbre qui se dépouille de ses feuilles; Trút bỏ gánh nặng ôter un poids des épaules.
  • Trút mồ hôi

    (địa phương) suer; transpirer abondamment.
  • Trăm họ

    (từ cũ ; nghĩa cũ) le peuple
  • Trăm ngày

    Cérémonie des cent jours (après la mort de quelqu\' un).
  • Trăm năm

    (từ cũ) cent ans ; une vie humaine bạn trăm năm époux et épouse
  • Trăm sự

    Totalement ; entièrement Trăm sự nhờ anh je me fie entièrement à vous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top