Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trọi

Thông dụng

danh từ

Seul; délaissé.
Ngồi trọi một mình
rester seul
tròi trọi
complètement.
Hết trọi
complètement épuisé.

Xem thêm các từ khác

  • Râm

    (thực vật học) troène, ombragé; à l'ombre, couvert, fumé,  , Đứng ở chỗ râm, se tenir à l'ombre,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top