Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trang nhã

Raffiné.
Lời nói trang nhã
paroles raffinées
Ăn mặc trang nhã
avoir une mise raffinée.

Xem thêm các từ khác

  • Trang phục

    Mise; toilette.
  • Trang sức

    Parer; se parer đồ trang sức parure; ornement.
  • Trang thiết bị

    Équipement.
  • Trang trí

    Orner; décorer đồ trang trí ornemental; décoratif. Cây trang trí ��plantes ornementales Nghệ thuật trang trí ��art décoratif.
  • Trang trại

    Ferme.
  • Trang trọng

    Solennel. Vẻ trang trọng air solennel.
  • Trang viên

    (từ cũ, nghĩa cũ) domaine seigneurial.
  • Trang âm

    Sonoriser.
  • Trang điểm

    Parer; se parer.
  • Trang đài

    (từ cũ, nghĩa cũ) salle de toilette pour les femmes.
  • Trang ấp

    (từ cũ, nghĩa cũ) hacienda.
  • Tranh

    Mục lục 1 (thực vật học) herbe à paillote. 2 Pièce de couverture en chaume (pour couvrir les chaumières). 3 Tableau; peinture. 4 Gravure....
  • Tranh biện

    Controverser; argumenter thuật tranh biện art de la controverse; éristique.
  • Tranh bộ ba

    (hội họa) triptyque.
  • Tranh bộ đôi

    (hội họa) diptyque.
  • Tranh chấp

    Se disputer. Tranh chấp thị trường se disputer le marché. (luật học, pháp lý) en litige. Điểm tranh chấp point en litige.
  • Tranh cãi

    Contester; discuter không ai tranh cãi incontesté Không thể tranh cãi ��incontestable.
  • Tranh công

    Se disputer le mérite (des services rendus).
  • Tranh cường

    Rivaliser de force; rivaliser de puissance.
  • Tranh cổ động

    (hội họa) affiche.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top