Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trong lành

Salubre; pur.
Không khí trong lành
air salubre.

Xem thêm các từ khác

  • Trong lúc

    Như trong khi
  • Trong mình

    Avec soi. Mang theo giấy tờ trong mình porter des papiers avec soi thấy khó chịu trong mình se sentir mal à l\'aise; se sentir indisposé.
  • Trong mờ

    Translucide; diaphane.
  • Trong ngoài

    Dedants et dehors; de l\'extérieur et de l\'intérieur. Tin tức trong ngoài nouvelles qui viennent de l\'extérieur et de l\'intérieur (du pays...)...
  • Trong suốt

    Transparent.
  • Trong sáng

    Clair; limpide; pur. Trời trong sáng ciel clair; ciel limpide; Văn phong trong sáng style limpide; style pur giữ gìn sự trong sáng của tiếng...
  • Trong sạch

    Pur; propre. Không khí trong sạch air pur; Một sự việc không được trong sạch lắm une affaire pas très propre.
  • Trong trắng

    Pur; immaculé; candide; vierge. Cô gái trong trắng une jeune fille pure Tâm hồn trong trắng une âme immaculée (candide) Thanh danh trong trắng...
  • Trong trẻo

    Limpide; très clair; argentin. Nước trong trẻo eau limpide; Giọng trong trẻo une voix très claire; une voix argentine.
  • Trong veo

    Như trong vắt
  • Trong vòng

    Dans; dans les limites de. Trong vòng ba ngày dans trois jours; Trong vòng ba chục đồng dans les limites de trente dongs (sans dépasser cete somme);...
  • Trong vắt

    D\'une parfaite limpidité (en parlant de l\'eau).
  • Tru

    Hurler. Chó tru chien qui hurle; Giận tru lên hurler de rage. Tuer. Trời tru đất diệt que le ciel te tue et que la terre te détruise! (juron).
  • Tru di

    (từ cũ, nghĩa cũ) exterminer; tuer. Tru di tam tộc exterminer les trois familles du délinquant (familles de son père, de sa mère et de sa femme).
  • Tru tréo

    Crier à grands cris; hurler. Gì mà tru tréo ầm lên thế qu\'est-ce qui te prend pour hurler si fort?
  • Trui

    (địa phương) tremper. Trui thép tremper de l\'acier.
  • Trun

    Xem rắn trun (địa phương) élastique. Dây trun ruban élastique; élastique.
  • Trung

    Dévoué; fidèle. Trung với nước dévoué (fidèle) à sa patrie. Moyen. Sóng trung ondes moyennes.
  • Trung bì

    (sinh vật học, sinh lý học) mésoderme.
  • Trung bình

    Moyen. Vóc người trung bình taille moyenne; Kết quả trung bình résultats moyens. En moyenne. Trung bình một héc ta được năm tấn thóc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top