- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Tuổi ta
Âge majoré d\'un an (suivant le mode traditionnel de détermination de l\'âge d\'un individu). -
Tuổi thơ
Tendre enfance. -
Tuổi trẻ
Jeunesse. Mơ ước của tuổi trẻ rêve de jeunesse. -
Tuổi tác
Âge. Tuổi tác càng cao sức khỏe càng thấp (Hồ Chí Minh) plus on avance en âge, plus la santé diminue. Âgé. Kính trọng người tuổi... -
Tuổi tây
Âge réel. -
Tuổi tôi
Douze mois d\'âge (d\'un enfant). Ngày mai cháu đầy tuổi tôi demain il atteindra juste douze mois d\'âge. -
Tuổi xanh
Như tuổi trẻ -
Tuổi xuân
Như tuổi trẻ -
Tuổi đầu
(khẩu ngữ) âge. Ngần ấy tuổi đầu mà ngốc thế être si bête à cet âge. -
Tuổi đời
Âge.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Universe
154 lượt xemTrucks
180 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemFruit
282 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"