Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tuyến

Mục lục

(sinh vật học) glande.
Tuyến nước bọt
glande salivaire.
Ligne; parcours.
Tuyến xe buýt
le parcours d'un autobus; ligne d'autobus.
Partie de la chaussée réservée (à tel ou tel véhicule).
Tuyến xe đạp
partie de la chaussée réservée aux cyclistes.
Secteur.
Những bệnh viện cùng tuyến
les hôpitaux du même secteur.
giới tuyến
ligne de démarcation.
Vượt tuyến
��s'évader en passant la ligne de démarcation.
trận tuyến
ligne de front.

Xem thêm các từ khác

  • Tuyến giáp

    (sinh vật học) (cũng như tuyến giáp trạng) thyro…de sa tuyến giáp (y học) thyréoptose Kích tố tuyến giáp ��thyréostimuline...
  • Tuyến hình

    Ligne; profil. Chiếc xe có tuyến hình đẹp une voiture d\'un beau profil.
  • Tuyến lệ

    (giải phẫu học) glande lacrymale.
  • Tuyến mặt

    (thực vật học) nectaire.
  • Tuyến trước

    Front. Những chiến sĩ ở tuyến trước les combattants du front.
  • Tuyến tính

    (toán học) linéaire. Phương trình tuyến tính équation linéaire; Phép biến đổi tuyến tính transformation linéaire.
  • Tuyến tùng

    (sinh vật học) glande pinéale; épiphyse u tuyến tùng (y học) pinéalome.
  • Tuyến yên

    (sinh vật học) hypophyse Hội chứng tuyến yên syndrome hypophysaire
  • Tuyến đường

    Ligne. Tuyến đường Hà Nội - Vinh ligne Hano… - Vinh.
  • Tuyến đầu

    Ligne de front; front. Tuyến đầu tổ quốc ligne de front de la partrie.
  • Tuyến ức

    (sinh vật học) thymus món tuyến ức ris (de veau, de mouton); Tế bào tuyến ức ��thymocyte Thiếu tuyến ức ��thymoprive Thủ...
  • Tuyết

    Neige lều tuyết igloo; iglou Tuyết rơi duver (sur certaines feuilles). Chè tuyết ��thé qui porte des duvets; thé duveté (sorte de bon...
  • Tuyết cừu

    (từ cũ, nghĩa cũ) assouvir une vengeance; se venger.
  • Tuyết hận

    (từ cũ, nghĩa cũ) assouvir sa haine.
  • Tuyết lở

    (địa lý, địa chất) avalanche.
  • Tuyết sương

    Neige et rosée. (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) peine; dures épreuves. Tuyết sương ngày một hao mòn mình ve (Nguyễn Du) les peines endurées...
  • Tuyết sỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) laver un affront.
  • Tuyền đài

    (từ cũ, nghĩa cũ) enfers; séjour des ombres.
  • Tuyển binh

    Recruter des soldats.
  • Tuyển chọn

    Choisir; sélectionner. Tuyển chọn nhân tài sélectionner des hommes de talent.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top