Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ào ào

adv

ざあざあ
mưa ào ào: 雨が~降る

Xem thêm các từ khác

  • Ào ạt

    ごう - [豪], さっとう - [殺到する]
  • Ù tai

    みみなり - [耳鳴り], がいじどうないのくうき - [外資道内の空気], Âm thanh lớn đủ để gây ù tai: 耳鳴りを引き起こすのに十分な大きさの音,...
  • Ùa ra

    はみでる - [はみ出る], はみだす - [はみ出す]
  • Ùn ùn

    ぞろぞろ, mọi người ùn ùn kéo vào rạp chiếu bóng.: 大勢の人が~(と)映画館にはいる。
  • Ùn đẩy

    かきわける - [かき分ける], ùn đẩy ai đó: かき分ける〔人込みなどを〕
  • Ùng ục

    ぐうぐう, cố gắng để người ngồi cạnh không nghe thấy tiếng bụng mình sôi lên ùng ục: おなかがグウグウいってるのが隣の人に聞こえませんように。
  • Đ...con mẹ mày!

    くたばれ
  • Đa

    おおく - [多く], いちぢく, た - [多], ポリ, ふくすう - [複数]
  • Đa bộ vi xử lý

    たじゅうプロセッサ - [多重プロセッサ]
  • Đa bộ vi xử lý ghép lỏng

    そけつごうマルチプロセッサ - [疎結合マルチプロセッサ]
  • Đa chiều

    たじげん - [多次元]
  • Đa chế độ

    マルチモード
  • Đa chức năng

    たきのう - [多機能], マルチファンクション
  • Đa công

    たじゅう - [多重], たじゅうしょり - [多重処理]
  • Đa cảm

    ほろりとする, たかん - [多感], おひとよし - [お人好し], nhìn có vẻ dễ mềm lòng (đa cảm): お人好しに見える
  • Đa cấp bậc

    たじゅうかいそう - [多重階層]
  • Đa di năng

    オールラウンド, người toàn diện (đa tài, đa di năng): オールラウンドの人, cầu thủ đa di năng (toàn diện, đa tài):...
  • Đa dâm

    かんのうてき - [官能的], いんわい - [淫猥]
  • Đa dạng

    たよう - [多様], しゅじゅ - [種々], liên quan đến chính sách phòng vệ của nhật bản, có rất nhiều ý kiến đa dạng từ...
  • Đa dạng hoá

    たようか - [多様化], explanation : 多様化とは、ユーザー・ニーズ、価値観、余暇の過ごし方など、対象となるものがいくつかのグループに層化できることをいう。///問題は多様化にどう対応するかである。多様化しているものすべてに対応するか、層別した特定のものに対応するか、対応方法にはいくつかのパターンがある。///多様化のポイントは、(1)どのように多様化しているか実態を知る、(2)多様化にどう対応するか考える、(3)ユニット化して対応する、ことである。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top