Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đa di năng

adj

オールラウンド
người toàn diện (đa tài, đa di năng): オールラウンドの人
cầu thủ đa di năng (toàn diện, đa tài): オールラウンドプレーヤー

Xem thêm các từ khác

  • Đa dâm

    かんのうてき - [官能的], いんわい - [淫猥]
  • Đa dạng

    たよう - [多様], しゅじゅ - [種々], liên quan đến chính sách phòng vệ của nhật bản, có rất nhiều ý kiến đa dạng từ...
  • Đa dạng hoá

    たようか - [多様化], explanation : 多様化とは、ユーザー・ニーズ、価値観、余暇の過ごし方など、対象となるものがいくつかのグループに層化できることをいう。///問題は多様化にどう対応するかである。多様化しているものすべてに対応するか、層別した特定のものに対応するか、対応方法にはいくつかのパターンがある。///多様化のポイントは、(1)どのように多様化しているか実態を知る、(2)多様化にどう対応するか考える、(3)ユニット化して対応する、ことである。,...
  • Đa dạng sinh học

    せいぶつたようせい - [生物多様性]
  • Đa dục

    にっかんてき - [肉感的]
  • Đa dụng

    はんよう - [汎用]
  • Đa dịch vụ

    マルチサービス
  • Đa giao thức

    マルチプロトコル
  • Đa giác

    たかく - [多角]
  • Đa hồi quy

    じょうかいき - [重回帰]
  • Đa ký tự

    ふくすうもじ - [複数文字]
  • Đa kết tinh

    たけっしょう - [多結晶]
  • Đa liều

    複数回投与
  • Đa luồng

    マルチスレッディング
  • Đa lập trình

    たじゅうプログラミング - [多重プログラミン], マルチプログラミング
  • Đa mang

    くるしませる - [苦しませる], おもいふたんをかける - [重い負担をかける]
  • Đa mưu

    ずるい, こうみょうな - [巧妙な]
  • Đa mục đích

    たきのう - [多機能]
  • Đa nghi

    ふしんな - [不審な], かいぎしん - [懐疑心], tính đa nghi thận trọng: 用心深い懐疑心
  • Đa nguyên

    たげんてき - [多元的], hình thành cứ điểm cho việc nghiên cứu nhân văn học đa nguyên trong thời kì toàn cầu hoá.: グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top