Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ác tính

adj

あくせい - [悪性] - [ÁC TÍNH]
bác sĩ đó đã phải kiểm tra xem có phải là bệnh ác tính không?: その医師は、悪性かどうかを調べる生検を行わなければならなかった
chuẩn đoán là bệnh ác tính: ~を悪性であると
vết sưng lên không phải là triệu chứng ác tính của...: ~の悪性でない腫瘍
phân biệt vết sưng ác tính với vết sưng không ác tính: 良性の

Xem thêm các từ khác

  • Ác ý

    あくしつ - [悪質], はんい - [犯意] - [phẠm Ý], わるぎ - [悪気], あくい - [悪意], dập tắt những lời đồn đại ác ý...
  • Ác đạo

    あくどう - [悪道] - [Ác ĐẠo]
  • Ách xì

    はくしょんする, クシャミをする, はくしょん
  • Ách xì (hắt hơi)

    クシャミをする
  • Ái Huy

    あいき - [愛輝] - [Ái huy]
  • Ái chà

    やれやれ, どうして - [如何して], あら, ái chà! hấp dẫn quá nhỉ: 如何して大変な人気ですよ
  • Ái chà chà

    あら, ái chà chà ! mấy đứa trẻ đang nói chuyện bằng tiếng anh. thảo nào, cậu bảo trường này hay lắm : あら、あの子たち英語で話してるわ!だからここっていいわよね
  • Ái nữ

    ごれいじょう - [御令嬢]
  • Ái quốc

    あいこく - [愛国] - [Ái quỐc], thật đáng buồn là, có một số tổng thống luôn núp dưới bóng của lòng ái quốc, nhưng...
  • Ái thiếp

    あいしょう - [愛妾] - [Ái thiẾp]
  • Ái thê

    こいにょうぼう - [恋女房] - [luyẾn nỮ phÒng], あいさい - [愛妻] - [Ái thÊ]
  • Ám

    ゆうれいがでる - [幽霊が出る], しがみつく - [しがみ付く]
  • Ám chỉ

    ほのめかす - [仄めかす], げんきゅう - [言及する], おわせる, あんじ - [暗示する], げんきゅう - [言及], ám chỉ nhiều...
  • Ám chỉ đến

    げんきゅう - [言及する]
  • Ám sát

    あんさつ - [暗殺する], tổng thống lincon bị ám sát tại một nhà hát: リンカーン大統領は劇場の中で暗殺された, âm...
  • Ám ảnh

    きょらい - [去来], こころをしめる - [心を占める], すっかりうばう - [すっかり奪う], つきまとう - [付き纏う], とりつく...
  • Án

    けい - [刑], án phạt 21 tháng: 21カ月の刑, bản án bị trì hoãn thực hiện: 執行猶予付きの刑
  • Án lệ

    はんれい - [判例]
  • Án phí

    そしょうひよう - [訴訟費用], category : 対外貿易
  • Án phạt

    けい - [刑], án phạt 21 tháng: 21カ月の刑, bản án bị trì hoãn thực hiện: 執行猶予付きの刑
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top