Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Án lệ

n

はんれい - [判例]

Xem thêm các từ khác

  • Án phí

    そしょうひよう - [訴訟費用], category : 対外貿易
  • Án phạt

    けい - [刑], án phạt 21 tháng: 21カ月の刑, bản án bị trì hoãn thực hiện: 執行猶予付きの刑
  • Án treo cổ

    こうしゅけい - [絞首刑], người đàn ông đó bị xử án treo cổ.: その男は絞首刑に処せられた。
  • Áng chừng

    ほぼ - [略]
  • Ánh ban mai

    オーロラ, muốn thấy được ánh bình minh (ánh ban mai) thì phải nỗ lực hơn nữa: 君はオーロラを見るために全力を尽くすべきだ,...
  • Ánh bình minh

    オーロラ, muốn thấy được ánh bình minh thì phải nỗ lực hơn nữa: 君はオーロラを見るために全力を尽くすべきだ,...
  • Ánh chiều tà

    ゆうばえ - [夕映え], ánh chiều tà đỏ như lửa: 燃えるような夕映え
  • Ánh chiều tà đỏ rực

    ゆうやけ - [夕焼け], ánh chiều đỏ rực là điềm báo bão: 嵐を予告するような夕焼け
  • Ánh chói

    グレア
  • Ánh chớp

    いなびかり - [稲光] - [ĐẠo quang], Ánh chớp loé sáng và làm cho bầu trời ban đêm đột nhiên sáng bừng lên: 稲光が光り、突然夜空を煌煌と照らし出した,...
  • Ánh hoàng hôn

    にしあかり - [西明かり] - [tÂy minh]
  • Ánh hồng lúc bình minh

    オーロラ, muốn thấy được ánh hồng lúc bình minh thì phải nỗ lực hơn nữa: 君はオーロラを見るために全力を尽くすべきだ,...
  • Ánh lên

    きらりとひかる - [きらりと光る], khuôn mặt ánh lên niềm hạnh phúc: 喜びにきらりと光る顔
  • Ánh lửa bập bùng

    とうえい - [灯影] - [ĐĂng Ảnh]
  • Ánh mắt

    めつき - [目付き], まなざし - [眼差し], まなこ - [眼], cô ấy có ánh mắt rất hiền: 彼女の目付きはやさしい
  • Ánh mắt ngái ngủ

    ねぼけまなこ - [寝惚け眼] - [tẨm hỐt nhÃn], rụi mắt ngái ngủ: 寝ぼけ眼をこする
  • Ánh mặt trời

    にっこう - [日光], họ đã đóng cửa do ánh mặt trời quá gay gắt: 日光がとてもまぶしかったので彼らは雨戸を閉めた,...
  • Ánh mặt trời chiếu thẳng

    ちょくしゃにっこう - [直射日光] - [trỰc xẠ nhẬt quang], hầu hết cây cối sẽ không lớn nếu thiếu ánh sáng của mặt...
  • Ánh nắng

    ようこう - [陽光], ひなた - [日向], ひざし - [日差し], đừng để nơi có ánh nắng mặt trời: 日向に置かないようにする,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top