Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ánh nắng

Mục lục

n

ようこう - [陽光]
ひなた - [日向]
đừng để nơi có ánh nắng mặt trời: 日向に置かないようにする
Phơi chăn dưới nắng: 布団を日向に干す
ひざし - [日差し]
Cần chuẩn bị cho việc chi tiêu và tuổi già. Bởi vì không phải lúc nào cũng có ánh nắng mặt trời (Không thể biết trước được điều gì sẽ xảy ra): 老後とその生活費のために備えよ。朝の日差しが一日中続くことはないように、いつかは働けなくなるから。
đã có kinh nghiệm từ thủa còn trẻ, ánh năng vùng đó rất gay gắ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top