Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Áo kiểu lính thủy

exp

セーラーふく - [セーラー服]
Mặc đồng phục kiểu áo lính thủy: セーラー服の制服を着た
Học sinh nữ mặc kiểu áo lính thủy: セーラー服姿の女子学生
áo kiểu lính thủy: セーラー服型のブラウス
Bé gái mặc bộ áo kiểu lính thủy đột nhiên lao vào tàu điện.: セーラー服を着た少女が電車に飛び込んできた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top