Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Áp suất van tiết lưu

Kỹ thuật

スロットルプレッシャ

Xem thêm các từ khác

  • Áp suất ắc quy

    セルプレッシャ
  • Áp sát

    せまる - [迫る], áp sát địch: 敵に迫る
  • Áp thấp nhiệt đới

    ねったいていきあつ - [熱帯低気圧] - [nhiỆt ĐỚi ĐÊ khÍ Áp], Áp thấp nhiệt đới với sức gió mạnh nhất là ~/giờ.:...
  • Áp điện

    あつでん - [圧電]
  • Áp đảo

    まさる - [勝る], しのぐ - [凌ぐ], あっとうする - [圧倒する], あっとう - [圧倒する], あっとうてき - [圧倒的], áp đảo...
  • Áp đặt

    しばりつける - [縛り付ける], しいる - [強いる], かする - [課する], おしつける - [押し付ける], áp đặt quy tắc cho...
  • Át

    かきけす - [かき消す], át âm thanh do ai gây nên: 人の立てる音をかき消す
  • Át hẳn

    しのぐ - [凌ぐ], ăn...chống đói (át cái đói): ...を食べて飢えを凌ぐ
  • Át phan

    アスファルト, bê tông atphan: アスファルト・コンクリート, máy rải átphan: アスファルト・ディストリビュータ
  • Át đi

    かきけす - [掻き消す] - [tao tiÊu], かきけす - [かき消す], âm thanh lớn át mất âm thanh nhỏ đi: かき消す〔大きな音が小さな音を〕,...
  • Ích

    りえき - [利益]
  • Ích dụng

    りえき - [利益], こうよう - [効用]
  • Ích lợi

    りえき - [利益]
  • Ích lợi cá nhân

    りこ - [利己]
  • Ít

    すこし - [少し], すくない - [少ない], あまり - [余り], lớp học này ít học sinh: このクラスは学生が~。, còn ít tiền:...
  • Ít (kinh nghiệm)

    あさい - [浅い], cậu vẫn còn non nớt, ít kinh nghiệm lắm: 君はまだ経験が浅い。, ít giao tiếp với ai đó: (人)とは付き合いが浅い,...
  • Ít biết

    うとい - [疎い], Ít hiểu biết về dư luận quốc tế: 国際世論に疎い, thiếu hiểu biết, thiếu kiến thức (ít hiểu biết)...
  • Ít có

    まれ - [稀], きしょう - [希少], có những cuốn sách ít người có: 非常に希少な本を手に入れる, vùng đất ít (có) người:...
  • Ít cơ hội

    まんいち - [万一]
  • Ít gia vị

    あじがうすい - [味が薄い] - [vỊ bẠc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top