Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Âm dương

n

おんよう - [陰陽] - [ÂM DƯƠNG]
Thuyết âm dương ngũ hành: 陰陽五行説
Giả thuyết âm dương: 陰陽仮説
Thuyết âm và dương của Đông phương: 東洋の陰陽説
Hai cực âm và dương của pin: 電池の陰陽両極
いんよう - [陰陽] - [ÂM DƯƠNG]
hai cực âm dương của cục pin: 電池の陰陽両極
thuyết âm dương ngũ hành: 陰陽五行説

Xem thêm các từ khác

  • Âm giai

    おんかい - [音階]
  • Âm hưởng

    おんきょう - [音響], scheherazado là một hình tượng của rimsky korsakov được tạo nên nhờ âm hưởng trong "nghìn lẻ một...
  • Âm hộ

    がいいんぶ - [外陰部] - [ngoẠi Âm bỘ], chỗ đau ở vùng âm hộ: 外陰部の有痛性のびらん, tĩnh mạch âm hộ: 外陰部静脈
  • Âm khí

    いんき - [陰気], ngôi nhà này có vẻ âm u (đầy âm khí): この家は陰気くさい
  • Âm li

    ぞうふくき - [増幅器]
  • Âm li phi biệt lập

    ひぜつえんぞうふくき - [非絶縁増幅器]
  • Âm li vi sai

    さどうぞうふくき - [差動増幅器]
  • Âm luật

    おんりつ - [音律] - [Âm luẬt], luật phát âm: 発声音律, các âm vị đầu: 始動音律
  • Âm ly nhiều dải

    まるちれんじぞうふくき - [マルチレンジ増幅器]
  • Âm ly đã cách điện

    ぜつえんぞうふくき - [絶縁増幅器]
  • Âm lượng

    ボリューム, おんりょう - [音量]
  • Âm lượng kế

    フォンメータ, ホンメータ
  • Âm lượng thấp nhất

    げかん - [下巻], Để âm lượng của đài ở mức thấp nhất.: ラジオの音量を下巻にする
  • Âm lập thể

    ステレオ, ảnh lập thể, ảnh nổi: ~ 写真, thu âm lập thể, đĩa nhạc nổi: ~ レコード
  • Âm lịch

    きゅうれき - [旧暦], きゅう - [旧], tết âm lịch: 旧暦の正月, tháng ba âm lịch: 旧の三月
  • Âm môi

    しんおん - [唇音]
  • Âm mũi

    びおん - [鼻音], はなごえ - [鼻声] - [tỴ Âm]
  • Âm mưu

    たくらみ - [企み], こんたん - [魂胆], おもわく - [思惑], いんぼうをたくらむ - [陰謀を企む], いんぼう - [陰謀], いんぼうをくわだてる...
  • Âm nhiễu

    ハム
  • Âm nhạc

    ミュージック, ミュージカル, おんがく - [音楽], Đặt mua đĩa (âm) nhạc trên internet: インターネットで音楽cdを注文する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top