Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Âu sầu

adj

むっつり
じめじめ

Xem thêm các từ khác

  • Âu yếm

    かわいがる - [可愛がる]
  • Óc

    のう - [脳]
  • Óc chó

    くるみ - [胡桃] - [hỒ ĐÀo], người trồng cây óc chó không phải vì muốn ăn quả óc chó: くるみの木を植える者は、くるみが食べたいからではない,...
  • Óc ách

    だぶだぶ
  • Ói máu

    ちをはく - [血を吐く]
  • Óng ánh

    きらめく, かがやく - [輝く]
  • Ô

    こら, あら, かさ - [傘], こうもりがさ - [こうもり傘], パラソル, コンパートメント, ô, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không...
  • Ô-sin

    おてつだいさん - [お手伝いさん]
  • Ô-ten-lo

    オセロ, phin phục hồi Ô-ten-lo: オーソン・ウェルズのオセロ, diễn vai Ô-ten-lo: オセロ役を演じる
  • Ô-xy

    さんそ - [酸素]
  • Ô bị xóa

    はいきセル - [廃棄セル]
  • Ô che mưa

    あまがさ - [雨傘], chị gái tôi mua ô che mưa ở cửa hàng bách hóa: 姉はデパートで雨傘を買った
  • Ô chữ đố

    クロスワード, hoàn thành ô chữ đố: クロスワード・パズルを完成させる, cả một ngày tôi vùi đầu với ô chữ đố:...
  • Ô có độ dài cố định

    こていちょうセル - [固定長セル]
  • Ô cờ gô

    ごばんのめ - [碁盤の目], được trang bị chặt chẽ như ô cờ gô: 碁盤の目状にきちんと整備されている, con đường...
  • Ô cờ vây

    ごばんのめ - [碁盤の目], được trang bị chặt chẽ như ô cờ vây: 碁盤の目状にきちんと整備されている, con đường...
  • Ô cửa

    げんそう - [舷窓] - [* song], Ô cửa kính: ガラス製の舷窓, mở ô cửa: 舷窓を開ける
  • Ô cửa hút gió

    カウルベンチレータ
  • Ô danh

    おめい - [汚名]
  • Ô kéo

    ひきだし - [引き出し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top