Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ép nài

v

ふさぐ - [塞ぐ]
きょうようする - [強要する]

Xem thêm các từ khác

  • Ép nỉ

    フェルト
  • Ép phải làm việc

    きょうせいろうどう - [強制労働] - [cƯỜng chẾ lao ĐỘng], bị ép phải làm việc bởi ~: ~で強制労働させられる, làm...
  • Ép phớt

    フェルト
  • Ép uổng

    きょうせいする - [強制する]
  • Ép xuống

    プレス, プレス する
  • Ép xăng

    ガソリン
  • Ép đẳng nhiệt

    とうおんあっしょく - [等温圧縮]
  • À uôm

    ゲロゲロ, ếch kêu uôm uôm (à uôm, ộp oạp): ゲロゲロ鳴く〔カエルが〕
  • À à...

    あのう
  • À ừm...

    あのう, à ừm...tôi không biết nói gì nữa: あのう、何と言っていいのか分かりません
  • Ào ào

    ざあざあ, mưa ào ào: 雨が~降る
  • Ào ạt

    ごう - [豪], さっとう - [殺到する]
  • Ù tai

    みみなり - [耳鳴り], がいじどうないのくうき - [外資道内の空気], Âm thanh lớn đủ để gây ù tai: 耳鳴りを引き起こすのに十分な大きさの音,...
  • Ùa ra

    はみでる - [はみ出る], はみだす - [はみ出す]
  • Ùn ùn

    ぞろぞろ, mọi người ùn ùn kéo vào rạp chiếu bóng.: 大勢の人が~(と)映画館にはいる。
  • Ùn đẩy

    かきわける - [かき分ける], ùn đẩy ai đó: かき分ける〔人込みなどを〕
  • Ùng ục

    ぐうぐう, cố gắng để người ngồi cạnh không nghe thấy tiếng bụng mình sôi lên ùng ục: おなかがグウグウいってるのが隣の人に聞こえませんように。
  • Đ...con mẹ mày!

    くたばれ
  • Đa

    おおく - [多く], いちぢく, た - [多], ポリ, ふくすう - [複数]
  • Đa bộ vi xử lý

    たじゅうプロセッサ - [多重プロセッサ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top