Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ô tô loại nhỏ

Kỹ thuật

コンパクトカー
Category: 自動車
Explanation: はっきりした定義はないが、ボディサイズが小さいクルマを俗にこう呼んでいる。5ナンバーサイズの小型車で、エンジンは1500_以下というのが大体の目安。価格も維持費も比較的安い経済的なクルマだ。

Xem thêm các từ khác

  • Ô tô nhẹ

    ライトカー
  • Ô tô thân thiện với môi trường

    かんきょうにやさしいじどうしゃ - [環境に優しい自動車], phát triển loại ô tô thân thiện với môi trường. : 環境に優しい自動車を開発する
  • Ô tô thương mại

    コマーシャルカー
  • Ô tô trộn bê tông

    トランシットミキサー, トランスポートミキサー
  • Ô tô tải

    トラック, モーターローリ
  • Ô tô xitec

    タンクトラック, タンクローリ
  • Ô tô xịn

    こうきゅうしゃ - [高級車] - [cao cẤp xa]
  • Ô tô điện

    トロリーバス, でんきじどうしゃ - [電気自動車], トラックレスカー, トラックレスコーチ, トラックレストロリ, トロリコーチ,...
  • Ô tô đua

    レーサー
  • Ô tô đặc biệt

    スペシャルカー
  • Ô tô đặt hàng

    カストムカー
  • Ô tọa độ

    グリッド
  • Ô uế

    くすみ, きたない - [汚い]
  • Ô xit các bon

    さんかたんそ - [酸化炭素]
  • Ô đố chữ

    クロスワード, hoàn thành ô đố chữ: クロスワード・パズルを完成させる, cả một ngày tôi vùi đầu với ô đố chữ:...
  • Ôi chao

    ばんざい - [万歳]
  • Ôi chết...

    あれ, ôi chết, sắp hết sạch giấy vệ sinh rồi: あれ、トイレットペーパーがなくなりそうだ, ôi chết! chả có gì...
  • Ôi dào

    おや, Ôi dào, thế còn người trẻ nhất?: おや。まあ。一番若かったのは?
  • Ôi giời ơi

    おや, ôi giời ơi, tommy, bị mẹ đánh đòn à? con đã làm gì thế?: おやおや、トミー。ママにたたかれたのか?何したんだ?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top