Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ô uế

adj

くすみ
きたない - [汚い]

Xem thêm các từ khác

  • Ô xit các bon

    さんかたんそ - [酸化炭素]
  • Ô đố chữ

    クロスワード, hoàn thành ô đố chữ: クロスワード・パズルを完成させる, cả một ngày tôi vùi đầu với ô đố chữ:...
  • Ôi chao

    ばんざい - [万歳]
  • Ôi chết...

    あれ, ôi chết, sắp hết sạch giấy vệ sinh rồi: あれ、トイレットペーパーがなくなりそうだ, ôi chết! chả có gì...
  • Ôi dào

    おや, Ôi dào, thế còn người trẻ nhất?: おや。まあ。一番若かったのは?
  • Ôi giời ơi

    おや, ôi giời ơi, tommy, bị mẹ đánh đòn à? con đã làm gì thế?: おやおや、トミー。ママにたたかれたのか?何したんだ?
  • Ôi thiu

    くされる - [腐れる], trước khi món ăn bị ôi thiu: 食べ物が腐る前に
  • Ôlympic cho người tàn tật

    パラリンピック
  • Ôm

    ほうよう - [抱擁する], だっこ - [抱っこする], だく - [抱く], こころをいだく - [心抱く], かかえる - [抱える], いだく...
  • Ôm ai

    ほうよう - [抱擁する]
  • Ôm bụng

    はらをおさえる - [腹をおさえる], がまんをする - [我慢をする]
  • Ôm chặt

    だっこ - [抱っこ], だっこ - [抱っこする]
  • Ôm kế

    オームメータ, オーメータ
  • Ôm nhau

    だきあう - [抱き合う], ôm nhau thật chặt: しっかりと抱き合う
  • Ôm ấp

    むねをだきしめる - [胸を抱きしめる], だく - [抱く], いだく - [抱く], ôm ấp hi vọng: 希望を心に抱く, ôm ấp những...
  • Ôn

    ふくしゅうする - [復習する], はんぷくする - [反復する]
  • Ôn dịch

    りゅうこうびょう - [流行病]
  • Ôn hoà

    ものやわらか - [物柔らか], なごやか - [和やか], ちゅうよう - [中庸], おんわ - [温和], おんとう - [穏当], おんけん...
  • Ôn lại

    ふくしゅうする - [復習する], おさめる - [修める], Ôn lại kĩ thuật về kiếm đạo: 剣道の技を修める
  • Ôn lại bồi bổ thêm kiến thức

    おさめる - [修める], Ôn lại kĩ thuật về kiếm đạo: 剣道の技を修める
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top