Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ông ta

Mục lục

n

ほんにん - [本人]
かれ - [彼]
あのひと - [あの人]
nhưng ông ta đã 40 tuổi rồi phải không? ông ta lớn tuổi hơn cậu nhiều còn gì: でもあの人、40越してるだろ?おまえよりずっと年じゃねえか

Xem thêm các từ khác

  • Ông thầy

    せんせい - [先生], きょうし - [教師]
  • Ông trùm

    たいしょう - [大将] - [ĐẠi tƯỚng]
  • Ông tổ

    そせん - [祖先]
  • Ông tổ sáng lập

    しゅうそ - [宗祖]
  • Ông vua

    おうじゃ - [王者], không nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ông vua trong giới phần mềm máy tính rồi.: 彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ
  • Ông xã

    だんな - [旦那], tôi đi làm lúc 5 rưỡi sáng, khoảng 2 giờ chiều là xong việc. còn chồng tôi làm việc vào ca đêm nên ban...
  • Ông xã tôi

    うちのやつ - [うちの奴]
  • Ông ấy

    かれ - [彼], あのひと - [あの人], あのかた - [あの方], nhưng ông ấy đã 40 tuổi rồi phải không? Ông ấy lớn tuổi hơn...
  • Ôpan

    オパール, thể chuông ôpan: オパール・コドン, ôpan thực vật: 植物オパール
  • Ôpêret

    オペレッタ, nhà soạn nhạc ôpêret: オペレッタ作曲家
  • Ôtô buýt

    バス
  • Ôtô bỏ mui được

    コンバーチブル, category : 自動車, explanation : 屋根のないクルマの総称。通常は雨天に備えて布製の幌が装備されている。オープンカーやカブリオレも同じ意味。
  • Ôtô con mui trần

    カブリオレ, category : 自動車, explanation : 屋根のないクルマの総称。通常は雨天に備えて布製の幌が装備されている。オープンカーやコンバーチブルも同じ意味。
  • Ôtô hàng hai dãy ghế dài

    キャリオール
  • Ôtô xi téc

    タンカー
  • Ôxit chì

    レッドオキサイド
  • Ôxy

    さんそ - [酸素], オキシゼン
  • Ôzôn

    オゾン, ôzôn dạng lỏng: 液体オゾン, ôzôn môi trường: 環境オゾン, ôzôn quang hóa học: 光化学オゾン, ôzôn không khí:...
  • Én

    つばめ - [燕], chim én được coi là tín hiệu của mùa xuân: ツバメは春に入った兆しとする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top