Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ý đã quyết

n, exp

けつい - [決意]
Quyết tâm kiên quyết (không dao động) khi giải quyết bất cứ vấn đề gì: いかなる問題も解決するという揺るぐことのない決意

Xem thêm các từ khác

  • Ý đồ

    しゅし - [趣旨], こんたん - [魂胆], いと - [意図], tôi chẳng có ý đồ gì khi tặng anh ấy chiếc cd.: 彼にCDをプレゼントしたからって別に魂胆があったわけじゃないわよ。,...
  • Ý đồ ăn trộm

    とうしん - [盗心] - [ĐẠo tÂm]
  • Ý định

    よてい - [予定], つもり, こころがまえ - [心構え], こころがけ - [心掛け], いと - [意図], しこう - [志向], sẵn sàng...
  • Ý định thực sự

    ほんね - [本音], しんい - [真意], lộ ra ý định thực sự: 本音を吐く
  • Ì

    じっと, うごかない - [動かない]
  • Ì ùng

    ごろごろ, sấm chớp ì ùng: 雷が~鳴る
  • Ê-te

    エーテル
  • Ê-tô

    あっさくき - [圧搾機]
  • Ê-đi-sơn

    エジソン
  • Ê ke

    セットスケヤ
  • Ê mặt

    はずかしい - [恥ずかしい], どんつう - [鈍痛], しびれる
  • Ê tô

    バイス, まんりき - [万力], まんりきだい - [万力台]
  • Ê tô Parkinson

    パーキンソンバイス
  • Ê tô song song

    パラレルバイス
  • Ê tô tay

    ハンドバイス
  • Ê ẩm

    こる - [凝る] - [ngƯng]
  • Êbônit

    ハードラバー, エボナイト
  • Êke

    トライアングル
  • Êm dịu

    マイルド, しずかな - [静かな], やんわり, やんわりと
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top