Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ăm pe kế

Kỹ thuật

アンメーター

Xem thêm các từ khác

  • Ăm ắp

    たっぷり
  • Ăn bám

    いそうろうする, người ăn bám: 居候する人,
  • Ăn bằng con chủ bài

    きりふだでとる - [切り札でとる]
  • Ăn bằng con át chủ bài

    きりふだでとる - [切り札でとる]
  • Ăn chơi

    かっこう - [格好], おしゃれ - [お洒落], dáng đẹp (trông mốt, ăn chơi, sành điệu): 格好の好い
  • Ăn các thứ đáng ghê tởm

    あくじき - [悪食] - [Ác thỰc], あくしょく - [悪食] - [Ác thỰc], một người ăn thức ăn kinh tởm: 悪食をする人
  • Ăn cơm

    ごはん - [御飯], được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, mười phút nữa ta sẽ ăn cơm trưa: 分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね,...
  • Ăn cướp

    ごうとう - [強盗], (trường hợp) có (ăn) cướp (kẻ trộm) thì máy báo động sẽ kêu lên (ngay lập tức): 強盗(泥棒)が入ったとき(場合)は、すぐに(直ちに)警報機が鳴りだす,...
  • Ăn cắp

    ぬすむ - [盗む], どろぼう - [泥棒する], しっけい - [失敬する], こそどろをはたらく - [こそ泥を働く], かっぱらう,...
  • Ăn cắp bản quyền phần mềm

    ソフトウェアちょさくけんしんがい - [ソフトウェア著作権の侵害]
  • Ăn cắp vặt

    こそどろをはたらく - [こそ泥を働く]
  • Ăn cắp ở cửa hàng

    まんびき - [万引する], まんびき - [万引きする]
  • Ăn diện

    おしゃれ - [御洒落]
  • Ăn gian

    ズルする
  • Ăn hiếp

    いじめる
  • Ăn hoặc uống

    いただく - [戴く]
  • Ăn hàng

    がいしょく - [外食], số người đi ăn hàng (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える, hôm nay em...
  • Ăn khách

    にんきがある - [人気がある], phim này khá ăn khách.: この映画はかなり人気がある。
  • Ăn không ngồi rồi

    おうちゃく - [横着], あんかん - [安閑], のんびりすごす - [のんびり過す], ぶらぶら, ゆったりする, kẻ lười nhác...
  • Ăn khớp

    しっくりする, かむ - [噛む], かみあう - [噛合う], がっちりとあう - [がっちりと合う], あう - [合う], キャッチ, メッシュ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top