Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ăn khớp

Mục lục

v

しっくりする
かむ - [噛む]
かみあう - [噛合う]
bánh răng ăn khớp vào nhau.: (ギャが)噛合う
がっちりとあう - [がっちりと合う]
Ý kiến hai người ăn khớp nhau.: 二人の意見が~と合う。
あう - [合う]
Tiếng nhạc ghita đệm rất ăn khớp với toàn bộ giai điệu bản nhạc: このギターは、どんなジャンルの音楽にも合う。

Kỹ thuật

キャッチ
メッシュ

Xem thêm các từ khác

  • Ăn khớp (bánh răng)

    かむ - [噛む]
  • Ăn kiêng

    ダイエットする, しょくじりょうほうをする - [食餌療法をする], きていしょくをとる - [規定食を取る], きていしょくをとる...
  • Ăn liền

    インスタント, cà phê tan uống liền: インスタントコーヒー, mì ăn liền: インスタントラーメン, thực phẩm ăn liền:...
  • Ăn lót dạ

    かんしょく - [間食], thường ăn lót dạ: 間食が多い, nếu bây giờ em ăn lót dạ thì sẽ không thể thưởng thức bữa chính...
  • Ăn lắm

    うんとたべる - [うんと食べる]
  • Ăn mày

    プータロー, こじき - [乞食] - [khẤt thỰc], kẻ ăn xin (kẻ ăn mày) lang thang: 浮浪の乞食, hoàng tử và người ăn xin (người...
  • Ăn mòn

    ふしょく - [腐食する], しんしょく - [浸食する], しんしょく - [侵食する], くさらす - [腐らす], コロージョン, バイト,...
  • Ăn mòn điện hóa

    でんきふしょく - [電気腐食], でんしょく - [電食]
  • Ăn mắng

    おおめだまをくらう - [大目玉を食らう], (vì chuyện gì đó) nên bị ăn mắng: ~のことで大目玉を食らう, vì lý do gì...
  • Ăn mặc hở hang

    うすぎする - [薄着する], ăn mặc mỏng manh, hở hang : 薄着をする
  • Ăn mặc mỏng manh

    うすぎ - [薄着する], うすぎする - [薄着する], tối, trời lạnh, nếu ăn mặc mỏng manh quá sẽ bị cảm lạnh đấy: 夜は冷えるから、薄着をしていると風邪をひきますよ,...
  • Ăn mặn

    あくしょく - [悪食] - [Ác thỰc], あくじき - [悪食] - [Ác thỰc]
  • Ăn mặn (đạo phật)

    あくしょく - [悪食] - [Ác thỰc], あくじき - [悪食] - [Ác thỰc], một người ăn thức ăn kinh tởm: 悪食をする人, người...
  • Ăn mừng

    きょこうする - [挙行する], きょこう - [挙行する], いわう - [祝う], ăn mừng lễ kỷ niệm của ~: ~の祝典を挙行する,...
  • Ăn ngoài

    がいしょく - [外食], số người đi ăn ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える, hôm nay...
  • Ăn ngấu nghiến

    がつがつくう - [がつがつ食う]
  • Ăn nhậu

    かいいん - [会飲] - [hỘi Ẩm], ăn nhậu: 会飲する
  • Ăn nhờ ở đậu

    いそうろうする, anh ta đã cho tôi ăn nhờ ở đậu: 彼はわたしを居候させてくれた
  • Ăn năn

    こうかいする - [後悔する], こうかい - [後悔する], くやむ - [悔やむ], くいる - [悔いる], かいしゅん - [改悛] - [cẢi...
  • Ăn nằm

    はめたおす - [はめ倒す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top