Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ăn mặn

n

あくしょく - [悪食] - [ÁC THỰC]
あくじき - [悪食] - [ÁC THỰC]

Xem thêm các từ khác

  • Ăn mặn (đạo phật)

    あくしょく - [悪食] - [Ác thỰc], あくじき - [悪食] - [Ác thỰc], một người ăn thức ăn kinh tởm: 悪食をする人, người...
  • Ăn mừng

    きょこうする - [挙行する], きょこう - [挙行する], いわう - [祝う], ăn mừng lễ kỷ niệm của ~: ~の祝典を挙行する,...
  • Ăn ngoài

    がいしょく - [外食], số người đi ăn ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える, hôm nay...
  • Ăn ngấu nghiến

    がつがつくう - [がつがつ食う]
  • Ăn nhậu

    かいいん - [会飲] - [hỘi Ẩm], ăn nhậu: 会飲する
  • Ăn nhờ ở đậu

    いそうろうする, anh ta đã cho tôi ăn nhờ ở đậu: 彼はわたしを居候させてくれた
  • Ăn năn

    こうかいする - [後悔する], こうかい - [後悔する], くやむ - [悔やむ], くいる - [悔いる], かいしゅん - [改悛] - [cẢi...
  • Ăn nằm

    はめたおす - [はめ倒す]
  • Ăn qua loa

    かんしょく - [間食], rất hay ăn qua loa: 間食が多い, nếu bây giờ em ăn qua loa cái gì đó thì sẽ không thể thưởng thức...
  • Ăn quá nhiều

    くいすぎ - [食い過ぎ] - [thỰc quÁ], たべすぎる - [食べ過ぎる]
  • Ăn rơ

    いきがあう - [息が合う]
  • Ăn sáng

    あさはん - [朝飯] - [triỀu phẠn], ăn sáng qua loa, qua quít: 朝飯をかき込む
  • Ăn sâu bén rễ

    からみつく - [絡み付く], thói quen ăn sâu bén rễ: 絡み付く習性
  • Ăn sống

    なまでたべる - [生で食べる] - [sinh thỰc], tôi thích ăn hàu sống.: カキは生で食べるのが好きだ, ăn cá sống: 魚を生で食べる
  • Ăn tiệc đứng

    ビュッフェ
  • Ăn tiệm

    がいしょく - [外食], số người đi ăn ở ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える, hôm...
  • Ăn trộm

    ごうとう - [強盗], どろぼう - [泥棒する], (trường hợp) có kẻ ăn trộm thì máy báo động sẽ kêu lên (ngay lập tức):...
  • Ăn tươi

    なまでたべる - [生で食べる] - [sinh thỰc]
  • Ăn tạp

    あくじき - [悪食] - [Ác thỰc], người ăn tạp: 悪食をする人
  • Ăn uống

    ダイニング, いんしょく - [飲食], phòng ăn: ~ ルーム, Ông a đã mời chiêu đãi ông b ăn uống tận 150 vạn yên: aさんはbさんを150万円もの飲食でもてなしをした,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top