- Từ điển Việt - Nhật
Đài quan trắc
n
かんそくしょ - [観測所] - [QUAN TRẮC SỞ]
- đặt đài quan trắc cái gì: ~の観測所を設置する
- đài quan trắc lượng mưa: 雨量観測所
Xem thêm các từ khác
-
Đài radio cassette
ラジカセ -
Đài thiên văn
てんもんだい - [天文台], thám hiểm dải ngân hà bằng cách dùng kính viễn vọng điện sóng của đài thiên văn điện sóng... -
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう - [カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡] -
Đài thọ
ふたんする - [負担する] -
Đài thứ cấp
にじきょく - [2次局] -
Đài tiếng nói việt nam
ベトナムほうそうきょく - [ベトナム放送局] -
Đài truyền hình
ほうそうきょく - [放送局] -
Đài truyền hình trung ương Nhật Bản
にっぽんほうそうきょうかい - [日本放送協会] - [nhẬt bẢn phÓng tỐng hiỆp hỘi] -
Đài truyền hình việt nam
ベトナムテレビきょく - [ベトナムテレビ局] -
Đài vô tuyến truyền hình
てれびきょく - [テレビ局] -
Đài vô tuyến điện
むせんだい - [無線台], むさんつうしんしょ - [霧散通信所] -
Đàm luận
とうろん - [討論] -
Đàm phán
だんばん - [談判], こうしょう - [交渉], きょうぎ - [協議], きょうぎする - [協議する], もうしこむ - [申し込む], ネゴシエート,... -
Đàm phán sơ bộ
よびこうしょう - [予備交渉] -
Đàm phán thương mại
しょうだん - [商談], しょうだん - [商談する] -
Đàm thoại
かいわする - [会話する] -
Đàm thuyết
ひょうぎする - [評議する] -
Đàm tiếu
だんしょう - [談笑] -
Đàm đạo
はなしにひきいれる - [話に引き入れる] -
Đàn Koto
こと - [琴], đàn koto ba cạnh: 三角琴, mắc dây lên đàn koto: 琴の琴柱に弦をかける, lên dây đàn koto: 琴の糸を締める
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.