Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đài truyền hình việt nam

exp

ベトナムテレビきょく - [ベトナムテレビ局]

Xem thêm các từ khác

  • Đài vô tuyến truyền hình

    てれびきょく - [テレビ局]
  • Đài vô tuyến điện

    むせんだい - [無線台], むさんつうしんしょ - [霧散通信所]
  • Đàm luận

    とうろん - [討論]
  • Đàm phán

    だんばん - [談判], こうしょう - [交渉], きょうぎ - [協議], きょうぎする - [協議する], もうしこむ - [申し込む], ネゴシエート,...
  • Đàm phán sơ bộ

    よびこうしょう - [予備交渉]
  • Đàm phán thương mại

    しょうだん - [商談], しょうだん - [商談する]
  • Đàm thoại

    かいわする - [会話する]
  • Đàm thuyết

    ひょうぎする - [評議する]
  • Đàm tiếu

    だんしょう - [談笑]
  • Đàm đạo

    はなしにひきいれる - [話に引き入れる]
  • Đàn Koto

    こと - [琴], đàn koto ba cạnh: 三角琴, mắc dây lên đàn koto: 琴の琴柱に弦をかける, lên dây đàn koto: 琴の糸を締める
  • Đàn ac-cooc-đê-ông

    アコーディオン, tài liệu về đàn ac-cooc-đê-ông: アコーディオン・ファイル, dây đàn ac-cooc-đê-ông: アコーディオン・カーテン,...
  • Đàn accoóc

    アコーディオン, tài liệu về đàn accoóc: アコーディオン・ファイル, dây đàn accoóc: アコーディオン・カーテン,...
  • Đàn anh

    ねんちょうしゃ - [年長者]
  • Đàn antô

    ビオラ
  • Đàn ba-la-lai-ka

    バラライカ
  • Đàn banjo

    バンジョー
  • Đàn bà

    じょせい - [女性], おんなのひと - [女の人], おんな - [女] - [nỮ], người đàn ông cao đứng sau người phụ nữ đang đội...
  • Đàn bà lẳng lơ

    やりまん
  • Đàn bà xấu xa

    あくじょ - [悪女], một cô gái tốt, biết tự bảo vệ mình thì không nên tin lời của những người đàn bà xấu xa, độc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top