Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đàn việt

exp

ほどこしものをあたえる - [施し物を与える]

Xem thêm các từ khác

  • Đàn xelô

    チェロ
  • Đàn xoay

    オルゴール
  • Đàn xếp

    てふうきん - [手風琴]
  • Đàn áp

    だんあつ - [弾圧する], だんあつ - [弾圧], しずめる - [静める], しいたげる - [虐げる], vào thời edo, các giáo đồ kitô...
  • Đàn áp cuộc nổi loạn

    はんらんをしずめる - [反乱を鎮める] - [phẢn loẠn trẤn], はんらんをおさえる - [反乱を抑える] - [phẢn loẠn Ức]
  • Đàn ôgôn

    オルゴール
  • Đàn ông

    だんせい - [男性], おとこ - [男], Ông ta là một người đàn ông đáng tin cậy.: 彼は信頼できる男性だ。, nhầm rồi! mike...
  • Đàn ông góa vợ

    かんか - [鰥寡] - [* quẢ], người đán ông góa vợ đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない,...
  • Đàn ăccoc

    てふうきん - [手風琴], アコーデオン
  • Đàng hoàng

    りっぱな - [立派な], まじめな - [真面目な], どうどうとした - [堂々とした]
  • Đàng sau

    せあとに - [背後に], あとに - [後に]
  • Đàng trước

    まえがわ - [前側], ぜんぽうに - [前方に]
  • Đàng điếm

    よそった - [装った], きとった - [気取った]
  • Đành rằng

    いっそ, đành rằng như thế là còn tốt: いっそ~すればよい
  • Đào bới

    はっくつする - [発掘する]
  • Đào gốc cây

    草や木の根を取り除く
  • Đào khoai

    いもほり - [芋掘り], Đi đến ~ để đào khoai: ~に芋掘りに行く, năm nay, cậu lại đi đào khoai à?: 今年もまたお芋掘り行くの?,...
  • Đào kênh

    チャンネル
  • Đào luyện

    れんせいする - [練成する], くんいくする - [訓育する]
  • Đào lỗ

    ホール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top