Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đánh lửa sớm

Kỹ thuật

スパークアドバンサ
アーリスパーク

Xem thêm các từ khác

  • Đánh lửa sớm bán tự động

    セミオートマチックスパークアドバンサ
  • Đánh lửa tức thì

    スポンテニアスイグニション
  • Đánh lửa điện

    エレクトリックイグニション
  • Đánh lửa điện tử

    エレクトロニックイグニション
  • Đánh lửa đột ngột

    ジャンプスパーク, ジャンプスパークイグニション
  • Đánh lộn

    まちがう - [間違う], へんこうする - [変更する], うちあう - [打ち合う]
  • Đánh má hồng

    ちーくをいれる - [チークを入れる]
  • Đánh máy

    たいぷらいたーをうつ - [タイプライターを打つ], タイプする, đánh máy bức thư: 手紙を ~ する
  • Đánh mạnh

    ぶんなぐる - [ぶん殴る], ぶつける - [打付ける] - [ĐẢ phÓ], なぐりつける - [殴り付ける], đánh mạnh vào đầu anh ta:...
  • Đánh mạt chược

    まーじゃんをする - [麻雀をする]
  • Đánh mất

    ふんしつ - [紛失する], しっつい - [失墜する], うしなう - [失う], việc kiện cáo lấy mất thời gian, tiền bạc sự thảnh...
  • Đánh ngã

    たおれる - [倒れる], たおす - [倒す], いかれる, ノックダウン
  • Đánh nhau

    たたかう - [戦う], こうせん - [交戦する], けんかをする - [喧嘩をする], おうだする - [殴打する], うつあう - [打つ合う],...
  • Đánh nhau bằng tay

    かくとう - [格闘する]
  • Đánh phá

    だはする - [打破する]
  • Đánh phấn

    おしろいをつくる - [白粉をつくる]
  • Đánh phấn hồng

    ちーくをいれる - [チークを入れる]
  • Đánh quần vợt

    テニスをする
  • Đánh rơi

    ふんしつする - [紛失する], おとす - [落とす]
  • Đánh rắm

    おならがでる - [おならが出る], おならする, ほうひする - [放屁する], chắc mày vừa đánh rắm rồi: おまえおならしただろう,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top