- Từ điển Việt - Nhật
Đánh nhau
Mục lục |
v
たたかう - [戦う]
こうせん - [交戦する]
- đánh nhau với những kẻ nổi loạn: 抵抗者たちと交戦する
けんかをする - [喧嘩をする]
おうだする - [殴打する]
うつあう - [打つ合う]
あらそう - [争う]
- đánh nhau với ai vì chuyện gì: ~のことで(人)と争う
- đánh nhau vì một người phụ nữ: 一人の女性をめぐって争う
- đánh nhau cãi nhau om sòm vì chuyện không đâu (chuyện nhỏ nhặt): 細かいことでぶつくさ言って争う
おうだ - [殴打]
- sau vụ việc ẩu đả (vụ đánh nhau) này, bố mẹ của đứa trẻ bị đánh đã khiếu nại lên tận trường.: この殴打事件の後、被害者の両親が学区を相手に訴訟を起こした
こうせん - [交戦]
- đánh nhau để trả đũa trong ~: ~間の報復的な交戦
Xem thêm các từ khác
-
Đánh nhau bằng tay
かくとう - [格闘する] -
Đánh phá
だはする - [打破する] -
Đánh phấn
おしろいをつくる - [白粉をつくる] -
Đánh phấn hồng
ちーくをいれる - [チークを入れる] -
Đánh quần vợt
テニスをする -
Đánh rơi
ふんしつする - [紛失する], おとす - [落とす] -
Đánh rắm
おならがでる - [おならが出る], おならする, ほうひする - [放屁する], chắc mày vừa đánh rắm rồi: おまえおならしただろう,... -
Đánh rớt
ふんしつする - [紛失する], おとす - [落とす] -
Đánh số trang
ペイジング, ページばんごうをつける - [ページ番号を付ける], ページング -
Đánh số tuần tự
さいばん - [探番] -
Đánh tan
くだく - [砕く] -
Đánh thuế
かぜい - [課税する], trường hợp không bị đánh thuế: 課税されない場合, đánh thuế hàng hoá: 商品に課税する -
Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn
おおものぐい - [大物食い] - [ĐẠi vẬt thỰc] -
Đánh thức
めをさまさせる - [目をさまさせる], おこす - [起こす], nếu nói to như vậy thì sẽ đánh thức em bé dậy mất thôi.: そんな大きな声を出したら赤ん坊を起こしちゃうでしょ。,... -
Đánh thức dậy
さます - [覚ます] -
Đánh tiếng
おおごえをはりあげる - [大声をはり上げる], ことばをかける - [言葉をかける], でんごんする - [伝言する] -
Đánh trung tiện
すかす - [透かす], mày vừa đánh một cái đấy à.: おまえ、透かしたな! -
Đánh truy kích
ついげきせんをやる - [追激戦をやる] -
Đánh tráo
ぬきとる - [抜き取る], するかえる - [する替える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.