Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đánh nhau

Mục lục

v

たたかう - [戦う]
こうせん - [交戦する]
đánh nhau với những kẻ nổi loạn: 抵抗者たちと交戦する
けんかをする - [喧嘩をする]
おうだする - [殴打する]
うつあう - [打つ合う]
あらそう - [争う]
đánh nhau với ai vì chuyện gì: ~のことで(人)と争う
đánh nhau vì một người phụ nữ: 一人の女性をめぐって争う
đánh nhau cãi nhau om sòm vì chuyện không đâu (chuyện nhỏ nhặt): 細かいことでぶつくさ言って争う
おうだ - [殴打]
sau vụ việc ẩu đả (vụ đánh nhau) này, bố mẹ của đứa trẻ bị đánh đã khiếu nại lên tận trường.: この殴打事件の後、被害者の両親が学区を相手に訴訟を起こした
こうせん - [交戦]
đánh nhau để trả đũa trong ~: ~間の報復的な交戦

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top